Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,334,232,287 297,687,277,649 275,346,689,251 339,519,659,352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,113,501 7,102,176 8,949,775
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,334,232,287 297,664,164,148 275,339,587,075 339,510,709,577
4. Giá vốn hàng bán 245,414,997,374 221,525,720,988 227,099,978,829 255,151,424,876
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,919,234,913 76,138,443,160 48,239,608,246 84,359,284,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,083,668,744 25,936,238,175 3,748,933,119 10,673,252,305
7. Chi phí tài chính 13,278,220,422 61,527,578,141 33,698,758,015 33,772,520,384
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,317,871,831 10,297,546,605 11,175,804,175 11,318,303,522
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 57,219,707 137,806,272 33,577,760
9. Chi phí bán hàng 11,410,664,521 13,537,539,017 12,006,035,418 17,320,855,171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,877,658,288 9,309,173,343 8,893,569,083 30,242,707,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,493,580,133 17,700,390,834 -2,472,014,879 13,730,031,249
12. Thu nhập khác 109,330,489 5,754,373,651 3,393,979,527 4,526,836,058
13. Chi phí khác 918,547,711 678,581,271 2,879,378,590 1,290,545,918
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -809,217,222 5,075,792,380 514,600,937 3,236,290,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,684,362,911 22,776,183,214 -1,957,413,942 16,966,321,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,435,661,826 8,750,865,484 3,267,044,764 4,115,288,441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,248,701,085 14,025,317,730 -5,224,458,706 12,851,032,948
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,423,355,273 12,338,249,912 -3,451,224,888 4,471,384,635
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,825,345,812 1,687,067,818 -1,773,233,818 8,379,648,313
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 99 79 -22 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 99 79 -22 29