1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
300,334,232,287 |
297,687,277,649 |
275,346,689,251 |
339,519,659,352 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
23,113,501 |
7,102,176 |
8,949,775 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
300,334,232,287 |
297,664,164,148 |
275,339,587,075 |
339,510,709,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,414,997,374 |
221,525,720,988 |
227,099,978,829 |
255,151,424,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,919,234,913 |
76,138,443,160 |
48,239,608,246 |
84,359,284,701 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,083,668,744 |
25,936,238,175 |
3,748,933,119 |
10,673,252,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,278,220,422 |
61,527,578,141 |
33,698,758,015 |
33,772,520,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,317,871,831 |
10,297,546,605 |
11,175,804,175 |
11,318,303,522 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,219,707 |
|
137,806,272 |
33,577,760 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,410,664,521 |
13,537,539,017 |
12,006,035,418 |
17,320,855,171 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,877,658,288 |
9,309,173,343 |
8,893,569,083 |
30,242,707,962 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,493,580,133 |
17,700,390,834 |
-2,472,014,879 |
13,730,031,249 |
|
12. Thu nhập khác |
109,330,489 |
5,754,373,651 |
3,393,979,527 |
4,526,836,058 |
|
13. Chi phí khác |
918,547,711 |
678,581,271 |
2,879,378,590 |
1,290,545,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-809,217,222 |
5,075,792,380 |
514,600,937 |
3,236,290,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,684,362,911 |
22,776,183,214 |
-1,957,413,942 |
16,966,321,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,435,661,826 |
8,750,865,484 |
3,267,044,764 |
4,115,288,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,248,701,085 |
14,025,317,730 |
-5,224,458,706 |
12,851,032,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,423,355,273 |
12,338,249,912 |
-3,451,224,888 |
4,471,384,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,825,345,812 |
1,687,067,818 |
-1,773,233,818 |
8,379,648,313 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
99 |
79 |
-22 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
99 |
79 |
-22 |
29 |
|