MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 271,367,689,451 384,258,284,080 391,478,511,855 300,334,232,287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96,669,341 638,481,799
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 271,367,689,451 384,161,614,739 390,840,030,056 300,334,232,287
4. Giá vốn hàng bán 202,784,471,940 300,680,042,314 271,321,560,275 245,414,997,374
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,583,217,511 83,481,572,425 119,518,469,781 54,919,234,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,673,477,155 9,054,412,746 11,582,801,254 8,083,668,744
7. Chi phí tài chính 16,639,613,493 35,114,216,325 56,493,002,487 13,278,220,422
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,512,077,605 12,182,798,343 11,780,502,536 6,317,871,831
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -302,378,153 94,502,542 57,219,707
9. Chi phí bán hàng 11,275,009,378 15,469,540,732 17,671,769,124 11,410,664,521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,832,871,175 8,101,259,993 41,551,029,293 7,877,658,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,206,822,467 33,945,470,663 15,385,470,131 30,493,580,133
12. Thu nhập khác 14,226,705,679 7,354,896,977 42,235,529,982 109,330,489
13. Chi phí khác 260,797,323 1,986,496,294 13,950,922,860 918,547,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,965,908,356 5,368,400,683 28,284,607,122 -809,217,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,172,730,823 39,313,871,346 43,670,077,253 29,684,362,911
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,891,819,241 8,532,217,556 16,531,248,969 7,435,661,826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,280,911,582 30,781,653,790 27,138,828,284 22,248,701,085
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,392,988,023 25,854,923,613 21,317,863,762 15,423,355,273
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,887,923,559 4,926,730,177 5,820,964,522 6,825,345,812
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 208 166 137 99
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 208 166 137 99
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.