1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,367,689,451 |
384,258,284,080 |
391,478,511,855 |
300,334,232,287 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
96,669,341 |
638,481,799 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
271,367,689,451 |
384,161,614,739 |
390,840,030,056 |
300,334,232,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
202,784,471,940 |
300,680,042,314 |
271,321,560,275 |
245,414,997,374 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,583,217,511 |
83,481,572,425 |
119,518,469,781 |
54,919,234,913 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,673,477,155 |
9,054,412,746 |
11,582,801,254 |
8,083,668,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,639,613,493 |
35,114,216,325 |
56,493,002,487 |
13,278,220,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,512,077,605 |
12,182,798,343 |
11,780,502,536 |
6,317,871,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-302,378,153 |
94,502,542 |
|
57,219,707 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,275,009,378 |
15,469,540,732 |
17,671,769,124 |
11,410,664,521 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,832,871,175 |
8,101,259,993 |
41,551,029,293 |
7,877,658,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,206,822,467 |
33,945,470,663 |
15,385,470,131 |
30,493,580,133 |
|
12. Thu nhập khác |
14,226,705,679 |
7,354,896,977 |
42,235,529,982 |
109,330,489 |
|
13. Chi phí khác |
260,797,323 |
1,986,496,294 |
13,950,922,860 |
918,547,711 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,965,908,356 |
5,368,400,683 |
28,284,607,122 |
-809,217,222 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,172,730,823 |
39,313,871,346 |
43,670,077,253 |
29,684,362,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,891,819,241 |
8,532,217,556 |
16,531,248,969 |
7,435,661,826 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,280,911,582 |
30,781,653,790 |
27,138,828,284 |
22,248,701,085 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,392,988,023 |
25,854,923,613 |
21,317,863,762 |
15,423,355,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,887,923,559 |
4,926,730,177 |
5,820,964,522 |
6,825,345,812 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
208 |
166 |
137 |
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
208 |
166 |
137 |
99 |
|