1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,129,662,612 |
307,588,515,674 |
276,188,264,505 |
271,367,689,451 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
413,497,240 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
261,129,662,612 |
307,175,018,434 |
276,188,264,505 |
271,367,689,451 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,719,172,089 |
214,148,305,625 |
224,145,244,955 |
202,784,471,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,410,490,523 |
93,026,712,809 |
52,043,019,550 |
68,583,217,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,270,428,635 |
4,836,320,512 |
3,714,484,230 |
10,673,477,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,276,109,946 |
7,413,311,497 |
19,984,238,547 |
16,639,613,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-15,807,881,156 |
14,200,663,464 |
15,368,388,197 |
12,512,077,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
35,833,513 |
291,470,229 |
302,378,153 |
-302,378,153 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,303,507,876 |
14,208,817,676 |
9,932,393,642 |
11,275,009,378 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,903,628,549 |
15,114,841,529 |
9,859,777,209 |
6,832,871,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,766,493,700 |
61,417,532,848 |
16,283,472,535 |
44,206,822,467 |
|
12. Thu nhập khác |
38,496,423,029 |
6,344,096,047 |
30,054,330,111 |
14,226,705,679 |
|
13. Chi phí khác |
1,142,202,108 |
2,275,315,282 |
7,771,429,541 |
260,797,323 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,354,220,921 |
4,068,780,765 |
22,282,900,570 |
13,965,908,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,587,727,221 |
65,486,313,613 |
38,566,373,105 |
58,172,730,823 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,992,413,394 |
10,980,132,786 |
7,559,994,683 |
12,891,819,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,595,313,827 |
54,506,180,827 |
31,006,378,422 |
45,280,911,582 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,922,035,672 |
41,791,428,827 |
25,578,511,790 |
32,392,988,023 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,673,278,155 |
12,714,752,000 |
5,427,866,632 |
12,887,923,559 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
268 |
164 |
208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
32 |
268 |
164 |
208 |
|