MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,533,576,170 401,488,889,651 486,913,608,050 386,835,564,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,464,839,148 131,244,781,874 169,580,167,967 136,024,606,644
1. Tiền 95,275,953,840 111,555,896,565 159,748,665,871 126,193,104,548
2. Các khoản tương đương tiền 24,188,885,308 19,688,885,309 9,831,502,096 9,831,502,096
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 21,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 21,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,147,320,380 70,821,371,079 68,962,557,909 64,615,700,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,080,255,679 55,894,115,386 62,428,473,279 51,143,701,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,617,429,531 19,794,955,981 11,983,872,666 14,654,369,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,384,149,315 6,066,813,857 7,002,431,229 11,263,485,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,934,514,145 -10,934,514,145 -12,452,219,265 -12,510,932,626
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 65,076,700
IV. Hàng tồn kho 197,486,554,924 174,491,912,686 220,733,657,466 161,282,863,530
1. Hàng tồn kho 197,486,554,924 178,644,259,160 224,262,278,435 164,518,730,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,152,346,474 -3,528,620,969 -3,235,867,396
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,434,861,718 4,930,824,012 7,637,224,708 3,912,394,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109,901,071 36,156,488 901,710,745 76,309,191
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,969,784,410 2,352,441,745 5,414,648,204 3,707,463,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,933 2,542,225,779 311,718,541 128,620,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,355,174,304 1,009,147,218
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,620,743,684,939 2,544,407,681,570 2,524,644,470,701 2,363,768,650,168
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,546,887,115 31,662,921,771 37,836,088,499 7,321,523,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,533,869,713 33,594,988,310 40,520,841,480 9,326,636,249
6. Phải thu dài hạn khác 102,246,384 101,820,357 97,524,629 98,592,622
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,089,228,982 -2,033,886,896 -2,782,277,610 -2,103,705,335
II.Tài sản cố định 1,875,886,448,053 1,754,721,184,813 1,684,155,875,330 1,633,796,126,547
1. Tài sản cố định hữu hình 1,807,337,039,903 1,688,063,872,817 1,632,470,505,416 1,584,302,823,800
- Nguyên giá 2,936,549,149,816 2,818,146,651,261 2,765,302,290,615 2,676,967,066,872
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,129,212,109,913 -1,130,082,778,444 -1,132,831,785,199 -1,092,664,243,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,549,408,150 66,657,311,996 51,685,369,914 49,493,302,747
- Nguyên giá 71,498,730,059 69,599,238,947 54,657,106,625 52,429,946,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,949,321,909 -2,941,926,951 -2,971,736,711 -2,936,643,661
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 642,177,317,594 686,152,714,094 736,920,482,113 657,489,146,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,475,744,331 9,915,494,756 8,714,235,456
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 642,177,317,594 675,676,969,763 727,004,987,357 648,774,911,047
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,042,669,148 30,351,590,687 30,351,590,687 29,757,147,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,611,047,480 7,237,213,638 7,237,213,638 7,242,770,644
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,431,621,668 23,114,377,049 23,114,377,049 22,514,377,049
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,090,363,029 41,519,270,205 35,380,434,072 35,404,705,889
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,090,363,029 41,519,270,205 35,380,434,072 35,404,705,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,027,277,261,109 2,945,896,571,221 3,011,558,078,751 2,750,604,214,861
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,086,390,824,203 1,035,914,901,034 1,083,393,768,372 902,914,338,678
I. Nợ ngắn hạn 627,341,304,129 637,067,170,468 708,006,456,991 572,197,586,997
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,286,231,043 27,403,162,213 20,494,811,346 19,968,400,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,048,043,014 27,663,847,821 31,141,567,406 45,357,489,375
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,308,970,303 35,234,138,796 43,661,397,129 44,161,863,047
4. Phải trả người lao động 48,060,216,993 49,889,504,014 127,893,021,779 60,752,971,008
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,998,523,742 14,428,137,027 10,837,586,592 5,779,837,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,704,747,210 10,653,807
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,984,464,114 71,097,572,368 60,415,303,410 72,251,197,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 322,871,246,575 370,562,121,359 374,639,169,734 289,822,259,482
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,227,000,000 677,472,300
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,078,861,135 40,788,686,870 37,685,945,788 33,426,096,397
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 459,049,520,074 398,847,730,566 375,387,311,381 330,716,751,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 404,844,647 1,059,648,058 1,038,340,444 1,048,994,251
7. Phải trả dài hạn khác 75,351,237,053 75,556,071,518 74,965,533,424 74,753,208,422
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 383,293,438,374 322,232,010,990 299,383,437,513 253,656,556,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,257,992,474
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,940,886,436,906 1,909,981,670,187 1,928,164,310,379 1,847,689,876,183
I. Vốn chủ sở hữu 1,940,886,436,906 1,909,981,670,187 1,928,164,310,379 1,847,689,876,183
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -60,937,101,394 -87,307,715,969 -82,971,880,654 -203,065,360,673
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,955,587,263 26,955,587,262 27,290,749,709 28,595,111,464
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,248,095,002 148,472,402,161 154,089,361,174 186,167,123,896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 57,971,499,813 75,396,334,448 96,714,198,210 15,423,355,273
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,276,595,189 73,076,067,713 57,375,162,964 170,743,768,623
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 281,619,856,035 263,861,396,733 271,756,080,150 277,993,001,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,027,277,261,109 2,945,896,571,221 3,011,558,078,751 2,750,604,214,861
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.