TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,533,576,170 |
401,488,889,651 |
486,913,608,050 |
386,835,564,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,464,839,148 |
131,244,781,874 |
169,580,167,967 |
136,024,606,644 |
|
1. Tiền |
95,275,953,840 |
111,555,896,565 |
159,748,665,871 |
126,193,104,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,188,885,308 |
19,688,885,309 |
9,831,502,096 |
9,831,502,096 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,147,320,380 |
70,821,371,079 |
68,962,557,909 |
64,615,700,507 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,080,255,679 |
55,894,115,386 |
62,428,473,279 |
51,143,701,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,617,429,531 |
19,794,955,981 |
11,983,872,666 |
14,654,369,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,384,149,315 |
6,066,813,857 |
7,002,431,229 |
11,263,485,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,934,514,145 |
-10,934,514,145 |
-12,452,219,265 |
-12,510,932,626 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
65,076,700 |
|
IV. Hàng tồn kho |
197,486,554,924 |
174,491,912,686 |
220,733,657,466 |
161,282,863,530 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,486,554,924 |
178,644,259,160 |
224,262,278,435 |
164,518,730,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,152,346,474 |
-3,528,620,969 |
-3,235,867,396 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,434,861,718 |
4,930,824,012 |
7,637,224,708 |
3,912,394,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
109,901,071 |
36,156,488 |
901,710,745 |
76,309,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,969,784,410 |
2,352,441,745 |
5,414,648,204 |
3,707,463,981 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,933 |
2,542,225,779 |
311,718,541 |
128,620,840 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,355,174,304 |
|
1,009,147,218 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,620,743,684,939 |
2,544,407,681,570 |
2,524,644,470,701 |
2,363,768,650,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,546,887,115 |
31,662,921,771 |
37,836,088,499 |
7,321,523,536 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
11,533,869,713 |
33,594,988,310 |
40,520,841,480 |
9,326,636,249 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
102,246,384 |
101,820,357 |
97,524,629 |
98,592,622 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,089,228,982 |
-2,033,886,896 |
-2,782,277,610 |
-2,103,705,335 |
|
II.Tài sản cố định |
1,875,886,448,053 |
1,754,721,184,813 |
1,684,155,875,330 |
1,633,796,126,547 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,807,337,039,903 |
1,688,063,872,817 |
1,632,470,505,416 |
1,584,302,823,800 |
|
- Nguyên giá |
2,936,549,149,816 |
2,818,146,651,261 |
2,765,302,290,615 |
2,676,967,066,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,129,212,109,913 |
-1,130,082,778,444 |
-1,132,831,785,199 |
-1,092,664,243,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,549,408,150 |
66,657,311,996 |
51,685,369,914 |
49,493,302,747 |
|
- Nguyên giá |
71,498,730,059 |
69,599,238,947 |
54,657,106,625 |
52,429,946,408 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,949,321,909 |
-2,941,926,951 |
-2,971,736,711 |
-2,936,643,661 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
642,177,317,594 |
686,152,714,094 |
736,920,482,113 |
657,489,146,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
10,475,744,331 |
9,915,494,756 |
8,714,235,456 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
642,177,317,594 |
675,676,969,763 |
727,004,987,357 |
648,774,911,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,042,669,148 |
30,351,590,687 |
30,351,590,687 |
29,757,147,693 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,611,047,480 |
7,237,213,638 |
7,237,213,638 |
7,242,770,644 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,431,621,668 |
23,114,377,049 |
23,114,377,049 |
22,514,377,049 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,090,363,029 |
41,519,270,205 |
35,380,434,072 |
35,404,705,889 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,090,363,029 |
41,519,270,205 |
35,380,434,072 |
35,404,705,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,027,277,261,109 |
2,945,896,571,221 |
3,011,558,078,751 |
2,750,604,214,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,086,390,824,203 |
1,035,914,901,034 |
1,083,393,768,372 |
902,914,338,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
627,341,304,129 |
637,067,170,468 |
708,006,456,991 |
572,197,586,997 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,286,231,043 |
27,403,162,213 |
20,494,811,346 |
19,968,400,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,048,043,014 |
27,663,847,821 |
31,141,567,406 |
45,357,489,375 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,308,970,303 |
35,234,138,796 |
43,661,397,129 |
44,161,863,047 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,060,216,993 |
49,889,504,014 |
127,893,021,779 |
60,752,971,008 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,998,523,742 |
14,428,137,027 |
10,837,586,592 |
5,779,837,696 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,704,747,210 |
|
10,653,807 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,984,464,114 |
71,097,572,368 |
60,415,303,410 |
72,251,197,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
322,871,246,575 |
370,562,121,359 |
374,639,169,734 |
289,822,259,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,227,000,000 |
677,472,300 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,078,861,135 |
40,788,686,870 |
37,685,945,788 |
33,426,096,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
459,049,520,074 |
398,847,730,566 |
375,387,311,381 |
330,716,751,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
404,844,647 |
1,059,648,058 |
1,038,340,444 |
1,048,994,251 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,351,237,053 |
75,556,071,518 |
74,965,533,424 |
74,753,208,422 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
383,293,438,374 |
322,232,010,990 |
299,383,437,513 |
253,656,556,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
1,257,992,474 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,940,886,436,906 |
1,909,981,670,187 |
1,928,164,310,379 |
1,847,689,876,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,940,886,436,906 |
1,909,981,670,187 |
1,928,164,310,379 |
1,847,689,876,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-60,937,101,394 |
-87,307,715,969 |
-82,971,880,654 |
-203,065,360,673 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,955,587,263 |
26,955,587,262 |
27,290,749,709 |
28,595,111,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,248,095,002 |
148,472,402,161 |
154,089,361,174 |
186,167,123,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,971,499,813 |
75,396,334,448 |
96,714,198,210 |
15,423,355,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,276,595,189 |
73,076,067,713 |
57,375,162,964 |
170,743,768,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
281,619,856,035 |
263,861,396,733 |
271,756,080,150 |
277,993,001,496 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,027,277,261,109 |
2,945,896,571,221 |
3,011,558,078,751 |
2,750,604,214,861 |
|