1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
995,532,855,933 |
1,166,047,649,257 |
998,422,095,616 |
1,277,407,968,480 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
48,858,116,699 |
58,054,266,436 |
86,101,752,912 |
72,811,978,204 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
946,674,739,234 |
1,107,993,382,821 |
912,320,342,704 |
1,204,595,990,276 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
801,951,699,446 |
888,914,574,520 |
746,473,660,782 |
978,104,855,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
144,723,039,788 |
219,078,808,301 |
165,846,681,922 |
226,491,135,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,311,641,652 |
6,186,917,685 |
4,331,096,323 |
9,909,777,525 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,867,569,279 |
18,830,876,925 |
10,413,208,662 |
12,362,110,413 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,768,596,608 |
1,997,393,845 |
2,869,254,445 |
1,819,427,043 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-51,992,428,265 |
-66,536,612,090 |
-75,347,906,621 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,045,839,318 |
17,147,971,596 |
13,652,600,149 |
15,382,518,108 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,273,934,434 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,847,338,409 |
137,294,449,200 |
79,575,357,344 |
133,308,377,604 |
|
12. Thu nhập khác |
15,654,547 |
41,138,476 |
|
1,500,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
1,000,000 |
500,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-984,345,453 |
-458,861,524 |
-1,000,000 |
-498,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,862,992,956 |
136,835,587,676 |
79,574,357,344 |
132,809,877,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,236,036,483 |
27,331,718,145 |
15,889,198,893 |
26,578,769,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,626,956,473 |
109,503,869,531 |
63,685,158,451 |
106,231,108,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,626,956,473 |
109,503,869,531 |
63,685,158,451 |
106,231,108,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
519 |
922 |
536 |
894 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|