1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
964,748,189,043 |
935,558,206,667 |
1,059,122,897,529 |
864,438,531,491 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,138,819,117 |
45,078,618,814 |
59,695,710,683 |
40,805,450,668 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
927,609,369,926 |
890,479,587,853 |
999,427,186,846 |
823,633,080,823 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
795,160,516,048 |
781,696,941,578 |
890,175,572,939 |
743,516,009,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,448,853,878 |
108,782,646,275 |
109,251,613,907 |
80,117,071,324 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,521,911,222 |
3,138,837,376 |
4,328,873,215 |
1,974,565,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,422,802,059 |
30,941,583,125 |
27,742,359,678 |
21,620,625,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,245,489,956 |
13,810,676,587 |
12,903,194,704 |
12,398,107,041 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-27,806,555,562 |
-28,847,686,674 |
-33,484,003,670 |
-27,726,386,637 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,706,549,810 |
12,910,200,815 |
14,642,558,678 |
11,838,554,277 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,034,857,669 |
39,222,013,037 |
37,711,565,096 |
20,906,069,990 |
|
12. Thu nhập khác |
44,392,943 |
10,909,092 |
5,870,425,545 |
124,493,930 |
|
13. Chi phí khác |
1,821,595,351 |
377,867,099 |
2,075,836,373 |
34,109,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,777,202,408 |
-366,958,007 |
3,794,589,172 |
90,384,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,257,655,261 |
38,855,055,030 |
41,506,154,268 |
20,996,454,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,906,234,676 |
7,904,466,453 |
8,927,513,829 |
4,117,387,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,351,420,585 |
30,950,588,577 |
32,578,640,439 |
16,879,067,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,351,420,585 |
30,950,588,577 |
32,578,640,439 |
16,879,067,122 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|