1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
788,055,789,833 |
936,037,612,846 |
839,719,364,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
42,123,153,993 |
48,199,525,288 |
44,853,039,002 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
745,932,635,840 |
887,838,087,558 |
794,866,325,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
592,600,522,810 |
686,189,911,170 |
644,146,488,614 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
153,332,113,030 |
201,648,176,388 |
150,719,836,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,949,655,117 |
5,108,814,790 |
1,837,761,499 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
18,887,889,723 |
19,245,693,686 |
17,747,875,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,394,111,417 |
11,319,033,009 |
10,481,824,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,142,892,053 |
26,789,512,959 |
14,259,774,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,405,657,200 |
24,862,499,888 |
17,051,501,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
108,845,329,171 |
135,859,284,645 |
103,498,446,646 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,002,493,762 |
2,025,242,703 |
1,728,313,062 |
|
13. Chi phí khác |
|
402,700,627 |
391,859,000 |
1,237,425,122 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,599,793,135 |
1,633,383,703 |
490,887,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
110,445,122,306 |
137,492,668,348 |
103,989,334,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
22,105,696,444 |
27,535,016,629 |
20,771,794,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
88,339,425,862 |
109,957,651,719 |
83,217,539,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
88,339,425,862 |
109,957,651,719 |
83,217,539,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|