1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
971,302,624,362 |
|
|
788,055,789,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,636,383,083 |
|
|
42,123,153,993 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
910,666,241,279 |
|
|
745,932,635,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
674,011,520,612 |
|
|
592,600,522,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
236,654,720,667 |
|
|
153,332,113,030 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,388,312,835 |
|
|
6,949,655,117 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,744,461,095 |
|
|
18,887,889,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,622,042,702 |
|
|
10,394,111,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,148,693,871 |
|
|
15,142,892,053 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,697,168,820 |
|
|
17,405,657,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,452,709,716 |
|
|
108,845,329,171 |
|
12. Thu nhập khác |
2,628,408,853 |
|
|
2,002,493,762 |
|
13. Chi phí khác |
464,735,218 |
|
|
402,700,627 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,163,673,635 |
|
|
1,599,793,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
147,616,383,351 |
|
|
110,445,122,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,556,372,681 |
|
|
22,105,696,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
115,060,010,670 |
|
|
88,339,425,862 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
115,060,010,670 |
|
|
88,339,425,862 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|