1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
843,123,605,005 |
919,451,313,059 |
|
971,302,624,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,556,113,822 |
5,282,072,760 |
|
60,636,383,083 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
791,567,491,183 |
914,169,240,299 |
|
910,666,241,279 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
632,158,994,833 |
645,500,437,317 |
|
674,011,520,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
159,408,496,350 |
268,668,802,982 |
|
236,654,720,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,151,264,407 |
1,840,280,413 |
|
1,388,312,835 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,160,817,513 |
18,314,529,848 |
|
27,744,461,095 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,160,817,513 |
18,314,529,848 |
|
14,622,042,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,462,376,796 |
91,493,058,463 |
|
29,148,693,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,580,577,743 |
15,462,832,770 |
|
35,697,168,820 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,725,213,056 |
126,974,031,115 |
|
145,452,709,716 |
|
12. Thu nhập khác |
1,449,320,504 |
6,108,158,431 |
|
2,628,408,853 |
|
13. Chi phí khác |
382,768,893 |
681,212,337 |
|
464,735,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,066,551,611 |
5,426,946,094 |
|
2,163,673,635 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,791,764,667 |
132,400,977,209 |
|
147,616,383,351 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,222,969,974 |
29,904,744,252 |
|
32,556,372,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,568,794,693 |
102,496,232,957 |
|
115,060,010,670 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,568,794,693 |
102,496,232,957 |
|
115,060,010,670 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|