1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
660,114,681,680 |
833,138,726,604 |
705,059,650,889 |
905,629,657,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,331,105,150 |
42,311,614,204 |
27,065,601,682 |
37,992,210,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
629,783,576,530 |
790,827,112,400 |
677,994,049,207 |
867,637,447,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
461,556,205,388 |
584,968,614,421 |
504,392,158,671 |
665,659,879,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,227,371,142 |
205,858,497,979 |
173,601,890,536 |
201,977,567,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,805,637,711 |
764,085,158 |
712,086,845 |
2,324,410,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,341,140,451 |
26,639,757,914 |
22,368,154,470 |
24,769,653,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,341,140,451 |
26,639,757,914 |
22,368,154,470 |
24,769,653,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,176,965,318 |
27,404,597,848 |
17,510,662,313 |
23,906,040,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,242,036,923 |
13,875,878,144 |
14,263,869,397 |
13,647,904,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,963,853,220 |
126,906,934,349 |
108,952,064,645 |
123,900,749,741 |
|
12. Thu nhập khác |
875,130,029 |
1,570,852,660 |
1,333,982,413 |
3,519,258,763 |
|
13. Chi phí khác |
199,124,910 |
387,719,112 |
325,607,930 |
382,022,652 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
676,005,119 |
1,183,133,548 |
1,008,374,483 |
3,137,236,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
120,639,858,339 |
128,090,067,897 |
109,960,439,128 |
127,037,985,852 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,182,341,335 |
32,041,222,955 |
24,209,116,608 |
27,931,271,873 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,457,517,004 |
96,048,844,942 |
85,751,322,520 |
99,106,713,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,457,517,004 |
96,048,844,942 |
85,751,322,520 |
99,106,713,979 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|