TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,227,839,605,181 |
1,377,414,718,216 |
1,404,029,381,686 |
1,361,489,534,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,804,930,956 |
45,704,997,626 |
17,601,242,228 |
157,602,896,986 |
|
1. Tiền |
40,804,930,956 |
41,704,997,626 |
17,601,242,228 |
17,602,896,986 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
140,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
84,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
84,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,943,380,467 |
142,887,139,895 |
222,892,047,870 |
132,787,872,257 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
221,699,696,318 |
140,470,123,763 |
194,427,725,003 |
131,880,606,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,565,477,932 |
1,496,835,588 |
28,115,543,914 |
499,897,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,944,731,470 |
3,339,533,456 |
2,438,650,088 |
2,756,375,126 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,266,525,253 |
-2,424,871,135 |
-2,089,871,135 |
-2,387,075,163 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,518,223 |
|
38,069,267 |
|
IV. Hàng tồn kho |
934,189,994,530 |
1,152,633,363,985 |
1,115,930,153,489 |
955,070,954,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
934,189,994,530 |
1,152,633,363,985 |
1,115,930,153,489 |
955,070,954,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,901,299,228 |
36,189,216,710 |
47,605,938,099 |
32,027,810,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,986,711,662 |
15,308,944,680 |
21,703,399,241 |
27,458,853,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,914,587,566 |
20,880,272,030 |
25,902,538,858 |
4,568,956,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,380,287,984,393 |
1,331,123,609,762 |
1,261,075,418,312 |
1,201,155,730,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,478,925 |
136,478,925 |
409,748,925 |
409,748,925 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
136,478,925 |
136,478,925 |
409,748,925 |
409,748,925 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,313,303,168,554 |
1,260,483,151,415 |
1,194,504,075,374 |
1,130,181,648,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,308,973,522,800 |
1,256,330,406,024 |
1,190,528,230,341 |
1,124,774,855,156 |
|
- Nguyên giá |
3,199,814,717,190 |
3,212,874,537,854 |
3,212,874,537,854 |
3,212,896,775,887 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,890,841,194,390 |
-1,956,544,131,830 |
-2,022,346,307,513 |
-2,088,121,920,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
1,607,848,514 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,677,754,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-69,906,456 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,329,645,754 |
4,152,745,391 |
3,975,845,033 |
3,798,944,675 |
|
- Nguyên giá |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,264,195,877 |
-5,441,096,240 |
-5,617,996,598 |
-5,794,896,956 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,251,610,208 |
97,084,855 |
346,516,020 |
8,341,366,975 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,251,610,208 |
97,084,855 |
346,516,020 |
8,341,366,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,060,883,778 |
3,060,883,778 |
3,060,883,778 |
3,849,602,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,008,997,257 |
-3,008,997,257 |
-3,008,997,257 |
-2,220,278,924 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,535,842,928 |
67,346,010,789 |
62,754,194,215 |
58,373,363,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
62,535,842,928 |
67,346,010,789 |
62,754,194,215 |
58,373,363,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,608,127,589,574 |
2,708,538,327,978 |
2,665,104,799,998 |
2,562,645,264,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
997,399,154,262 |
1,076,588,763,474 |
995,572,890,372 |
991,593,734,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
840,119,693,383 |
927,503,328,011 |
854,694,360,155 |
867,275,106,427 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,276,730,419 |
223,016,325,530 |
173,758,537,483 |
154,430,168,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,339,982,982 |
45,418,478,942 |
47,741,838,427 |
44,786,538,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,509,011,814 |
28,334,682,703 |
9,364,744,128 |
36,429,973,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
83,564,375,245 |
81,952,502,529 |
70,534,162,624 |
61,385,176,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,461,334,098 |
4,500,223,778 |
20,105,548,648 |
36,117,096,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,045,454 |
153,045,454 |
160,697,726 |
144,627,954 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,365,128,576 |
3,224,500,045 |
3,340,323,064 |
121,546,681,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
510,683,135,922 |
531,967,323,878 |
522,818,618,904 |
377,410,743,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,448,273,721 |
|
5,886,249,999 |
11,717,399,999 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,318,675,152 |
8,936,245,152 |
983,639,152 |
23,306,699,946 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,279,460,879 |
149,085,435,463 |
140,878,530,217 |
124,318,628,362 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
420,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
156,859,460,879 |
148,665,435,463 |
140,458,530,217 |
123,898,628,362 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,610,728,435,312 |
1,631,949,564,504 |
1,669,531,909,626 |
1,571,051,529,456 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,610,728,435,312 |
1,631,949,564,504 |
1,669,531,909,626 |
1,571,051,529,456 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
222,408,116,818 |
222,408,116,818 |
222,408,116,818 |
272,513,405,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,643,521,817 |
200,864,651,009 |
238,446,996,131 |
89,861,327,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
169,767,277,648 |
190,988,406,840 |
37,440,612,312 |
80,679,216,936 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,876,244,169 |
9,876,244,169 |
201,006,383,819 |
9,182,110,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,608,127,589,574 |
2,708,538,327,978 |
2,665,104,799,998 |
2,562,645,264,245 |
|