TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,237,557,252,260 |
1,246,227,214,287 |
1,242,723,169,836 |
1,294,829,149,640 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,995,105,796 |
50,923,560,193 |
79,357,358,826 |
128,491,075,095 |
|
1. Tiền |
21,395,105,796 |
50,923,560,193 |
55,357,358,826 |
72,491,075,095 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,600,000,000 |
|
24,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
319,588,333,195 |
314,893,772,514 |
229,777,094,542 |
233,951,358,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,374,416,315 |
301,309,522,291 |
221,974,119,505 |
229,824,543,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,158,399,924 |
4,326,665,021 |
1,043,091,491 |
874,550,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,754,804,388 |
12,974,546,703 |
10,479,275,566 |
6,504,073,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,701,594,931 |
-3,720,206,617 |
-3,720,206,617 |
-3,266,525,253 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,307,499 |
3,245,116 |
814,597 |
14,716,185 |
|
IV. Hàng tồn kho |
840,575,076,632 |
845,643,578,360 |
898,870,434,636 |
906,766,748,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
840,575,076,632 |
845,643,578,360 |
898,870,434,636 |
906,766,748,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,398,736,637 |
34,766,303,220 |
34,718,281,832 |
25,619,967,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,567,007,339 |
19,426,917,332 |
15,316,946,392 |
13,166,672,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,831,729,298 |
15,339,385,888 |
19,401,335,440 |
12,453,294,447 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,656,711,801,984 |
1,586,955,293,831 |
1,516,115,576,869 |
1,452,567,912,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
127,036,800 |
136,478,925 |
136,478,925 |
136,478,925 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,036,800 |
136,478,925 |
136,478,925 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
136,478,925 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,557,656,019,129 |
1,516,512,855,671 |
1,446,612,458,717 |
1,381,925,076,111 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,542,962,777,093 |
1,511,652,508,843 |
1,441,929,012,247 |
1,377,418,529,999 |
|
- Nguyên giá |
3,157,324,995,255 |
3,195,286,201,656 |
3,195,286,201,656 |
3,199,770,317,190 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,614,362,218,162 |
-1,683,633,692,813 |
-1,753,357,189,409 |
-1,822,351,787,191 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,693,242,036 |
4,860,346,828 |
4,683,446,470 |
4,506,546,112 |
|
- Nguyên giá |
19,677,827,282 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,984,585,246 |
-4,733,494,803 |
-4,910,395,161 |
-5,087,295,519 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,148,371,044 |
431,608,681 |
381,084,902 |
2,416,379,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,148,371,044 |
431,608,681 |
381,084,902 |
2,416,379,447 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,923,129,455 |
3,923,129,455 |
3,923,129,455 |
3,060,883,778 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,146,751,580 |
-2,146,751,580 |
-2,146,751,580 |
-3,008,997,257 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,857,245,556 |
65,951,221,099 |
65,062,424,870 |
65,029,094,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,857,245,556 |
65,951,221,099 |
65,062,424,870 |
65,029,094,131 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,894,269,054,244 |
2,833,182,508,118 |
2,758,838,746,705 |
2,747,397,062,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,368,368,829,959 |
1,310,341,424,894 |
1,216,807,553,136 |
1,218,537,559,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,024,994,727,849 |
1,065,205,106,801 |
995,551,767,828 |
1,025,934,670,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,486,067,358 |
243,174,549,741 |
167,412,223,586 |
236,025,504,925 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,255,549,109 |
27,462,191,315 |
42,898,401,798 |
50,024,697,776 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,867,546,461 |
9,046,035,524 |
8,281,338,091 |
21,880,319,628 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,217,348,680 |
56,635,390,493 |
31,489,362,909 |
52,810,659,902 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,092,996,690 |
7,153,372,082 |
15,246,240,121 |
19,667,251,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
133,636,363 |
133,636,363 |
140,318,182 |
153,045,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,246,800,565 |
4,674,083,794 |
3,877,259,501 |
5,226,073,403 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
708,424,985,976 |
706,639,967,758 |
718,261,346,409 |
616,806,609,377 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,831,834,916 |
|
5,556,497,500 |
10,448,273,721 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,437,961,731 |
10,285,879,731 |
2,388,779,731 |
12,892,234,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
343,374,102,110 |
245,136,318,093 |
221,255,785,308 |
192,602,889,382 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
342,954,102,110 |
244,716,318,093 |
220,835,785,308 |
192,182,889,382 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,525,900,224,285 |
1,522,841,083,224 |
1,542,031,193,569 |
1,528,859,502,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,525,900,224,285 |
1,522,841,083,224 |
1,542,031,193,569 |
1,528,859,502,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
201,265,773,846 |
201,265,773,846 |
201,265,773,846 |
222,408,116,818 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,957,653,762 |
112,898,512,701 |
132,088,623,046 |
97,774,589,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
106,059,269,486 |
103,000,128,425 |
16,879,067,122 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,898,384,276 |
9,898,384,276 |
115,209,555,924 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,894,269,054,244 |
2,833,182,508,118 |
2,758,838,746,705 |
2,747,397,062,032 |
|