TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,083,494,953,595 |
1,244,536,939,239 |
1,388,237,239,046 |
1,237,557,252,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,220,406,230 |
95,362,304,720 |
139,208,485,756 |
48,995,105,796 |
|
1. Tiền |
44,620,406,230 |
39,362,304,720 |
30,208,485,756 |
21,395,105,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,600,000,000 |
56,000,000,000 |
109,000,000,000 |
27,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,479,165,500 |
251,540,955,656 |
372,234,064,765 |
319,588,333,195 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
388,649,349,128 |
215,279,638,873 |
338,900,584,694 |
289,374,416,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,395,767,436 |
32,649,937,352 |
12,348,649,606 |
10,158,399,924 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,988,441,472 |
6,165,771,967 |
4,057,336,964 |
22,754,804,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,768,594,931 |
-2,768,594,931 |
-2,701,594,931 |
-2,701,594,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
214,202,395 |
214,202,395 |
19,629,088,432 |
2,307,499 |
|
IV. Hàng tồn kho |
596,003,392,484 |
838,240,846,120 |
846,997,366,267 |
840,575,076,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
596,003,392,484 |
838,240,846,120 |
846,997,366,267 |
840,575,076,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,791,989,381 |
59,392,832,743 |
29,797,322,258 |
28,398,736,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,857,398,677 |
17,483,947,217 |
27,401,084,613 |
21,567,007,339 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,934,590,704 |
41,908,885,526 |
2,396,237,645 |
6,831,729,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,703,780,288,451 |
1,752,250,781,802 |
1,689,418,812,582 |
1,656,711,801,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,299,731,107,887 |
1,452,474,104,256 |
1,603,821,723,265 |
1,557,656,019,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,284,760,574,877 |
1,437,733,693,782 |
1,589,311,435,327 |
1,542,962,777,093 |
|
- Nguyên giá |
2,698,235,699,382 |
2,916,461,470,559 |
3,134,223,068,155 |
3,157,324,995,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,413,475,124,505 |
-1,478,727,776,777 |
-1,544,911,632,828 |
-1,614,362,218,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,970,533,010 |
14,740,410,474 |
14,510,287,938 |
14,693,242,036 |
|
- Nguyên giá |
19,262,372,089 |
19,262,372,089 |
19,262,372,089 |
19,677,827,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,291,839,079 |
-4,521,961,615 |
-4,752,084,151 |
-4,984,585,246 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
349,933,299,969 |
246,285,007,608 |
32,909,072,000 |
39,148,371,044 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
349,933,299,969 |
246,285,007,608 |
32,909,072,000 |
39,148,371,044 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,102,571,419 |
4,102,571,419 |
3,923,129,455 |
3,923,129,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,967,309,616 |
-1,967,309,616 |
-2,146,751,580 |
-2,146,751,580 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,886,272,376 |
49,262,061,719 |
48,637,851,062 |
55,857,245,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,886,272,376 |
49,262,061,719 |
48,637,851,062 |
55,857,245,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,787,275,242,046 |
2,996,787,721,041 |
3,077,656,051,628 |
2,894,269,054,244 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,289,155,982,660 |
1,449,267,005,548 |
1,582,728,790,458 |
1,368,368,829,959 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
880,151,818,877 |
999,287,333,914 |
1,197,194,474,636 |
1,024,994,727,849 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,381,908,650 |
241,574,813,251 |
264,111,098,203 |
200,486,067,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,080,617,456 |
43,622,089,953 |
23,025,173,481 |
33,255,549,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,333,346,780 |
5,224,864,624 |
13,906,961,948 |
7,867,546,461 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,677,133,107 |
24,060,748,492 |
29,449,172,722 |
46,217,348,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,464,938,665 |
20,722,201,179 |
9,400,484,044 |
5,092,996,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,272,728 |
127,272,728 |
133,636,363 |
133,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,766,253,023 |
4,220,943,062 |
99,386,693,197 |
4,246,800,565 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
525,456,767,999 |
647,195,874,656 |
727,835,425,099 |
708,424,985,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,029,349,710 |
5,831,834,916 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,863,580,469 |
12,538,525,969 |
21,916,479,869 |
13,437,961,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
409,004,163,783 |
449,979,671,634 |
385,534,315,822 |
343,374,102,110 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
408,584,163,783 |
449,559,671,634 |
385,114,315,822 |
342,954,102,110 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,498,119,259,386 |
1,547,520,715,493 |
1,494,927,261,170 |
1,525,900,224,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,498,119,259,386 |
1,547,520,715,493 |
1,494,927,261,170 |
1,525,900,224,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
176,361,016,425 |
176,361,016,425 |
201,265,773,846 |
201,265,773,846 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,081,446,284 |
162,482,902,391 |
84,984,690,647 |
115,957,653,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,281,118,384 |
20,731,976,694 |
75,086,306,371 |
106,059,269,486 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,800,327,900 |
141,750,925,697 |
9,898,384,276 |
9,898,384,276 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,787,275,242,046 |
2,996,787,721,041 |
3,077,656,051,628 |
2,894,269,054,244 |
|