I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,517,232,199,993 |
1,170,238,113,202 |
1,083,494,953,595 |
1,244,536,939,239 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,596,034,649 |
14,844,172,634 |
67,220,406,230 |
95,362,304,720 |
|
1.1.Tiền
|
54,596,034,649 |
14,844,172,634 |
44,620,406,230 |
39,362,304,720 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
20,000,000,000 |
|
22,600,000,000 |
56,000,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
370,580,968,293 |
347,551,057,010 |
412,479,165,500 |
251,540,955,656 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
340,966,115,023 |
320,435,638,353 |
388,649,349,128 |
215,279,638,873 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
27,439,869,639 |
25,732,592,797 |
22,395,767,436 |
32,649,937,352 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
4,579,228,221 |
4,202,392,296 |
3,988,441,472 |
6,165,771,967 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,823,094,931 |
-2,823,094,931 |
-2,768,594,931 |
-2,768,594,931 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
418,850,341 |
3,528,495 |
214,202,395 |
214,202,395 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,025,730,909,016 |
767,694,052,305 |
596,003,392,484 |
838,240,846,120 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,025,730,909,016 |
767,694,052,305 |
596,003,392,484 |
838,240,846,120 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,324,288,035 |
40,148,831,253 |
7,791,989,381 |
59,392,832,743 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,473,801,642 |
18,448,189,887 |
4,857,398,677 |
17,483,947,217 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
27,850,486,393 |
21,700,641,366 |
2,934,590,704 |
41,908,885,526 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,474,865,638,980 |
1,579,895,328,039 |
1,703,780,288,451 |
1,752,250,781,802 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,384,177,336,221 |
1,345,364,362,500 |
1,299,731,107,887 |
1,452,474,104,256 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,378,938,436,077 |
1,339,619,513,877 |
1,284,760,574,877 |
1,437,733,693,782 |
|
- Nguyên giá
|
2,667,701,120,915 |
2,690,184,956,674 |
2,698,235,699,382 |
2,916,461,470,559 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,288,762,684,838 |
-1,350,565,442,797 |
-1,413,475,124,505 |
-1,478,727,776,777 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,238,900,144 |
5,744,848,623 |
14,970,533,010 |
14,740,410,474 |
|
- Nguyên giá
|
8,918,841,631 |
9,593,841,631 |
19,262,372,089 |
19,262,372,089 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,679,941,487 |
-3,848,993,008 |
-4,291,839,079 |
-4,521,961,615 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
25,583,354,878 |
170,335,134,067 |
349,933,299,969 |
246,285,007,608 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,583,354,878 |
170,335,134,067 |
349,933,299,969 |
246,285,007,608 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
4,334,355,034 |
4,102,571,419 |
4,102,571,419 |
4,102,571,419 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,735,526,001 |
-1,967,309,616 |
-1,967,309,616 |
-1,967,309,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
60,643,556,047 |
59,966,223,253 |
49,886,272,376 |
49,262,061,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,643,556,047 |
59,966,223,253 |
49,886,272,376 |
49,262,061,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
2,992,097,838,973 |
2,750,133,441,241 |
2,787,275,242,046 |
2,996,787,721,041 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,490,963,221,717 |
1,223,688,868,686 |
1,289,155,982,660 |
1,449,267,005,548 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,231,788,280,466 |
875,905,220,635 |
880,151,818,877 |
999,287,333,914 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
233,203,139,346 |
182,200,798,471 |
205,381,908,650 |
241,574,813,251 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
22,248,913,424 |
32,374,543,328 |
42,080,617,456 |
43,622,089,953 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,740,796,401 |
14,972,810,608 |
14,333,346,780 |
5,224,864,624 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
11,674,100,912 |
12,553,881,049 |
31,677,133,107 |
24,060,748,492 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,606,068,574 |
33,061,366,019 |
33,464,938,665 |
20,722,201,179 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
127,272,728 |
127,272,728 |
127,272,728 |
127,272,728 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
160,440,269,906 |
4,333,591,958 |
4,766,253,023 |
4,220,943,062 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
731,030,747,426 |
569,959,311,648 |
525,456,767,999 |
647,195,874,656 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
965,136,077 |
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
32,716,971,749 |
25,356,508,749 |
22,863,580,469 |
12,538,525,969 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
259,174,941,251 |
347,783,648,051 |
409,004,163,783 |
449,979,671,634 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
259,174,941,251 |
347,363,648,051 |
408,584,163,783 |
449,559,671,634 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,501,134,617,256 |
1,526,444,572,555 |
1,498,119,259,386 |
1,547,520,715,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,501,134,617,256 |
1,526,444,572,555 |
1,498,119,259,386 |
1,547,520,715,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
176,361,016,425 |
176,361,016,425 |
176,361,016,425 |
176,361,016,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,096,804,154 |
141,406,759,453 |
113,081,446,284 |
162,482,902,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105,296,476,254 |
130,606,431,553 |
102,281,118,384 |
20,731,976,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,800,327,900 |
10,800,327,900 |
10,800,327,900 |
141,750,925,697 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
2,992,097,838,973 |
2,750,133,441,241 |
2,787,275,242,046 |
2,996,787,721,041 |
|