MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,517,232,199,993 1,170,238,113,202 1,083,494,953,595 1,244,536,939,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,596,034,649 14,844,172,634 67,220,406,230 95,362,304,720
1. Tiền 54,596,034,649 14,844,172,634 44,620,406,230 39,362,304,720
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 22,600,000,000 56,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 370,580,968,293 347,551,057,010 412,479,165,500 251,540,955,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,966,115,023 320,435,638,353 388,649,349,128 215,279,638,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,439,869,639 25,732,592,797 22,395,767,436 32,649,937,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,579,228,221 4,202,392,296 3,988,441,472 6,165,771,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,823,094,931 -2,823,094,931 -2,768,594,931 -2,768,594,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 418,850,341 3,528,495 214,202,395 214,202,395
IV. Hàng tồn kho 1,025,730,909,016 767,694,052,305 596,003,392,484 838,240,846,120
1. Hàng tồn kho 1,025,730,909,016 767,694,052,305 596,003,392,484 838,240,846,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,324,288,035 40,148,831,253 7,791,989,381 59,392,832,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,473,801,642 18,448,189,887 4,857,398,677 17,483,947,217
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,850,486,393 21,700,641,366 2,934,590,704 41,908,885,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,474,865,638,980 1,579,895,328,039 1,703,780,288,451 1,752,250,781,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 127,036,800 127,036,800 127,036,800 127,036,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,036,800 127,036,800 127,036,800 127,036,800
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,384,177,336,221 1,345,364,362,500 1,299,731,107,887 1,452,474,104,256
1. Tài sản cố định hữu hình 1,378,938,436,077 1,339,619,513,877 1,284,760,574,877 1,437,733,693,782
- Nguyên giá 2,667,701,120,915 2,690,184,956,674 2,698,235,699,382 2,916,461,470,559
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,288,762,684,838 -1,350,565,442,797 -1,413,475,124,505 -1,478,727,776,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,238,900,144 5,744,848,623 14,970,533,010 14,740,410,474
- Nguyên giá 8,918,841,631 9,593,841,631 19,262,372,089 19,262,372,089
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,679,941,487 -3,848,993,008 -4,291,839,079 -4,521,961,615
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,583,354,878 170,335,134,067 349,933,299,969 246,285,007,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,583,354,878 170,335,134,067 349,933,299,969 246,285,007,608
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,334,355,034 4,102,571,419 4,102,571,419 4,102,571,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,735,526,001 -1,967,309,616 -1,967,309,616 -1,967,309,616
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,643,556,047 59,966,223,253 49,886,272,376 49,262,061,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,643,556,047 59,966,223,253 49,886,272,376 49,262,061,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,992,097,838,973 2,750,133,441,241 2,787,275,242,046 2,996,787,721,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,490,963,221,717 1,223,688,868,686 1,289,155,982,660 1,449,267,005,548
I. Nợ ngắn hạn 1,231,788,280,466 875,905,220,635 880,151,818,877 999,287,333,914
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,203,139,346 182,200,798,471 205,381,908,650 241,574,813,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,248,913,424 32,374,543,328 42,080,617,456 43,622,089,953
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,740,796,401 14,972,810,608 14,333,346,780 5,224,864,624
4. Phải trả người lao động 11,674,100,912 12,553,881,049 31,677,133,107 24,060,748,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,606,068,574 33,061,366,019 33,464,938,665 20,722,201,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,272,728 127,272,728 127,272,728 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 160,440,269,906 4,333,591,958 4,766,253,023 4,220,943,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 731,030,747,426 569,959,311,648 525,456,767,999 647,195,874,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 965,136,077
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,716,971,749 25,356,508,749 22,863,580,469 12,538,525,969
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,174,941,251 347,783,648,051 409,004,163,783 449,979,671,634
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 420,000,000 420,000,000 420,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 259,174,941,251 347,363,648,051 408,584,163,783 449,559,671,634
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,501,134,617,256 1,526,444,572,555 1,498,119,259,386 1,547,520,715,493
I. Vốn chủ sở hữu 1,501,134,617,256 1,526,444,572,555 1,498,119,259,386 1,547,520,715,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 176,361,016,425 176,361,016,425 176,361,016,425 176,361,016,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,096,804,154 141,406,759,453 113,081,446,284 162,482,902,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,296,476,254 130,606,431,553 102,281,118,384 20,731,976,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,800,327,900 10,800,327,900 10,800,327,900 141,750,925,697
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,992,097,838,973 2,750,133,441,241 2,787,275,242,046 2,996,787,721,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.