TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,243,267,572,365 |
1,313,691,830,060 |
1,517,232,199,993 |
1,170,238,113,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,834,076,001 |
23,127,024,838 |
74,596,034,649 |
14,844,172,634 |
|
1. Tiền |
27,834,076,001 |
6,127,024,838 |
54,596,034,649 |
14,844,172,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
17,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
419,043,425,440 |
430,544,745,294 |
370,580,968,293 |
347,551,057,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
386,162,253,671 |
363,737,728,684 |
340,966,115,023 |
320,435,638,353 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,172,733,100 |
64,520,150,980 |
27,439,869,639 |
25,732,592,797 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,562,780,694 |
5,145,949,561 |
4,579,228,221 |
4,202,392,296 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,859,083,931 |
-2,859,083,931 |
-2,823,094,931 |
-2,823,094,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,004,741,906 |
|
418,850,341 |
3,528,495 |
|
IV. Hàng tồn kho |
770,971,267,508 |
855,191,376,995 |
1,025,730,909,016 |
767,694,052,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
770,971,267,508 |
855,191,376,995 |
1,025,730,909,016 |
767,694,052,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,418,803,416 |
4,828,682,933 |
46,324,288,035 |
40,148,831,253 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,418,803,416 |
4,828,682,933 |
18,473,801,642 |
18,448,189,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
27,850,486,393 |
21,700,641,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,568,049,485,222 |
1,515,225,069,580 |
1,474,865,638,980 |
1,579,895,328,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
127,036,800 |
127,036,800 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
127,036,800 |
127,036,800 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,483,363,253,736 |
1,434,140,211,063 |
1,384,177,336,221 |
1,345,364,362,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,482,571,615,176 |
1,428,747,957,072 |
1,378,938,436,077 |
1,339,619,513,877 |
|
- Nguyên giá |
2,648,180,434,977 |
2,656,045,238,613 |
2,667,701,120,915 |
2,690,184,956,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,165,608,819,801 |
-1,227,297,281,541 |
-1,288,762,684,838 |
-1,350,565,442,797 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
791,638,560 |
5,392,253,991 |
5,238,900,144 |
5,744,848,623 |
|
- Nguyên giá |
4,011,518,506 |
8,918,841,631 |
8,918,841,631 |
9,593,841,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,219,879,946 |
-3,526,587,640 |
-3,679,941,487 |
-3,848,993,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,969,438,782 |
17,834,412,393 |
25,583,354,878 |
170,335,134,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,969,438,782 |
17,834,412,393 |
25,583,354,878 |
170,335,134,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,334,355,034 |
4,334,355,034 |
4,334,355,034 |
4,102,571,419 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,735,526,001 |
-1,735,526,001 |
-1,735,526,001 |
-1,967,309,616 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,255,400,870 |
58,789,054,290 |
60,643,556,047 |
59,966,223,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,255,400,870 |
58,789,054,290 |
60,643,556,047 |
59,966,223,253 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,811,317,057,587 |
2,828,916,899,640 |
2,992,097,838,973 |
2,750,133,441,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,229,365,128,123 |
1,176,197,231,712 |
1,490,963,221,717 |
1,223,688,868,686 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
837,765,644,389 |
861,091,256,307 |
1,231,788,280,466 |
875,905,220,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,670,968,564 |
132,342,667,387 |
233,203,139,346 |
182,200,798,471 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,379,554,794 |
26,111,080,308 |
22,248,913,424 |
32,374,543,328 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,071,885,184 |
7,075,374,178 |
8,740,796,401 |
14,972,810,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,390,235,383 |
28,147,984,679 |
11,674,100,912 |
12,553,881,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,834,009,902 |
19,251,832,764 |
31,606,068,574 |
33,061,366,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,830,000 |
127,272,728 |
127,272,728 |
127,272,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,842,379,416 |
4,413,880,180 |
160,440,269,906 |
4,333,591,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
513,459,511,028 |
638,496,817,965 |
731,030,747,426 |
569,959,311,648 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
965,136,077 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,089,270,118 |
5,124,346,118 |
32,716,971,749 |
25,356,508,749 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
391,599,483,734 |
315,105,975,405 |
259,174,941,251 |
347,783,648,051 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
420,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
391,599,483,734 |
315,105,975,405 |
259,174,941,251 |
347,363,648,051 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,581,951,929,464 |
1,652,719,667,928 |
1,501,134,617,256 |
1,526,444,572,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,581,951,929,464 |
1,652,719,667,928 |
1,501,134,617,256 |
1,526,444,572,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
1,187,926,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
148,697,243,425 |
148,697,243,425 |
176,361,016,425 |
176,361,016,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
20,750,746,677 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,577,889,362 |
295,345,627,826 |
116,096,804,154 |
141,406,759,453 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,718,376,488 |
224,726,228,131 |
105,296,476,254 |
130,606,431,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
216,859,512,874 |
70,619,399,695 |
10,800,327,900 |
10,800,327,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,811,317,057,587 |
2,828,916,899,640 |
2,992,097,838,973 |
2,750,133,441,241 |
|