MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,564,433,845,401 1,231,571,154,829 1,243,267,572,365 1,313,691,830,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 396,789,566,480 79,037,226,812 50,834,076,001 23,127,024,838
1. Tiền 65,248,786,139 49,037,226,812 27,834,076,001 6,127,024,838
2. Các khoản tương đương tiền 331,540,780,341 30,000,000,000 23,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354,800,623,806 279,347,097,920 419,043,425,440 430,544,745,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 335,731,112,104 243,856,592,022 386,162,253,671 363,737,728,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,334,474,727 34,557,811,849 30,172,733,100 64,520,150,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,648,719,893 3,848,777,980 3,562,780,694 5,145,949,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,944,183,931 -2,916,083,931 -2,859,083,931 -2,859,083,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,501,013 2,004,741,906
IV. Hàng tồn kho 808,720,693,484 873,028,427,940 770,971,267,508 855,191,376,995
1. Hàng tồn kho 808,720,693,484 873,028,427,940 770,971,267,508 855,191,376,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,122,961,631 158,402,157 2,418,803,416 4,828,682,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,500,000 158,402,157 2,418,803,416 4,828,682,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,108,461,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,795,224,562,024 1,744,035,852,614 1,568,049,485,222 1,515,225,069,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,688,500 127,036,800 127,036,800 127,036,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,688,500 127,036,800 127,036,800 127,036,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,644,748,220,227 1,594,780,045,478 1,483,363,253,736 1,434,140,211,063
1. Tài sản cố định hữu hình 1,643,956,581,663 1,593,988,406,918 1,482,571,615,176 1,428,747,957,072
- Nguyên giá 2,700,311,679,434 2,711,976,810,044 2,648,180,434,977 2,656,045,238,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,056,355,097,771 -1,117,988,403,126 -1,165,608,819,801 -1,227,297,281,541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 791,638,560 791,638,560 791,638,560 5,392,253,991
- Nguyên giá 4,011,518,506 4,011,518,506 4,011,518,506 8,918,841,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,219,879,946 -3,219,879,946 -3,219,879,946 -3,526,587,640
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 130,441,724,133 84,999,110,588 20,969,438,782 17,834,412,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 130,441,724,133 84,999,110,588 20,969,438,782 17,834,412,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,485,896,985 4,334,355,034 4,334,355,034 4,334,355,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,583,984,050 -1,735,526,001 -1,735,526,001 -1,735,526,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,503,032,179 59,795,304,714 59,255,400,870 58,789,054,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,503,032,179 59,795,304,714 59,255,400,870 58,789,054,290
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,359,658,407,425 2,975,607,007,443 2,811,317,057,587 2,828,916,899,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,796,268,913,250 1,328,719,889,335 1,229,365,128,123 1,176,197,231,712
I. Nợ ngắn hạn 1,310,319,364,941 893,571,515,355 837,765,644,389 861,091,256,307
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,533,870,771 91,825,909,849 136,670,968,564 132,342,667,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,085,165,523 6,321,556,764 22,379,554,794 26,111,080,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,535,016,629 21,471,800,648 60,071,885,184 7,075,374,178
4. Phải trả người lao động 68,003,883,221 68,044,688,096 46,390,235,383 28,147,984,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,928,788,698 35,617,698,030 34,834,009,902 19,251,832,764
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,830,000 69,575,000 27,830,000 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 420,299,269,786 145,584,215,166 7,842,379,416 4,413,880,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 514,505,398,195 486,057,628,684 513,459,511,028 638,496,817,965
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,000,000,000 18,731,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,400,142,118 19,847,443,118 16,089,270,118 5,124,346,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 485,949,548,309 435,148,373,980 391,599,483,734 315,105,975,405
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 485,949,548,309 435,148,373,980 391,599,483,734 315,105,975,405
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,563,389,494,171 1,646,887,118,108 1,581,951,929,464 1,652,719,667,928
I. Vốn chủ sở hữu 1,563,389,494,171 1,646,887,118,108 1,581,951,929,464 1,652,719,667,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 913,800,030,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 913,800,030,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000 1,187,926,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 357,679,707,930 148,697,243,425 148,697,243,425 148,697,243,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 82,613,302,172 20,750,746,677 20,750,746,677 20,750,746,677
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206,015,454,069 289,513,078,006 224,577,889,362 295,345,627,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,718,376,488 7,718,376,488 7,718,376,488 224,726,228,131
- LNST chưa phân phối kỳ này 198,297,077,581 281,794,701,518 216,859,512,874 70,619,399,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,359,658,407,421 2,975,607,007,443 2,811,317,057,587 2,828,916,899,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.