MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,319,775,683,561 1,564,433,845,401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,628,331,499 396,789,566,480
1. Tiền 46,628,331,499 65,248,786,139
2. Các khoản tương đương tiền 161,000,000,000 331,540,780,341
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349,166,349,009 354,800,623,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 315,490,710,040 335,731,112,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,125,688,512 15,334,474,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,494,134,388 6,648,719,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,944,183,931 -2,944,183,931
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,501,013
IV. Hàng tồn kho 762,651,558,635 808,720,693,484
1. Hàng tồn kho 762,651,558,635 808,720,693,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 329,444,418 4,122,961,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221,602,748 14,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,108,461,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,841,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,776,870,489,553 1,795,224,562,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,688,500 45,688,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,688,500 45,688,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,697,683,584,334 1,644,748,220,227
1. Tài sản cố định hữu hình 1,696,865,808,270 1,643,956,581,663
- Nguyên giá 2,692,307,195,523 2,700,311,679,434
- Giá trị hao mòn lũy kế -995,441,387,253 -1,056,355,097,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 817,776,064 791,638,560
- Nguyên giá 4,011,518,506 4,011,518,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,193,742,442 -3,219,879,946
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,892,592,582 130,441,724,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,892,592,582 130,441,724,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,619,905,788 4,485,896,985
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,449,975,247 -1,583,984,050
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,628,718,349 15,503,032,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,628,718,349 15,503,032,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,096,646,173,114 3,359,658,407,425
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,335,373,126,979 1,796,268,913,250
I. Nợ ngắn hạn 798,892,450,146 1,310,319,364,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,452,959,660 173,533,870,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,245,905,481 8,085,165,523
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,659,585,575 27,535,016,629
4. Phải trả người lao động 59,648,507,960 68,003,883,221
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,937,191,583 36,928,788,698
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,575,000 27,830,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,005,399,745 420,299,269,786
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 428,896,496,067 514,505,398,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,000,000,000 29,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,976,829,075 32,400,142,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 536,480,676,833 485,949,548,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 536,480,676,833 485,949,548,309
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,761,273,046,135 1,563,389,494,171
I. Vốn chủ sở hữu 1,761,273,046,135 1,563,389,494,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 913,800,030,000 913,800,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 913,800,030,000 913,800,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000 3,281,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 233,176,227,867 357,679,707,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 61,861,555,495 82,613,302,172
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 549,154,232,773 206,015,454,069
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 460,814,806,911 7,718,376,488
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,339,425,862 198,297,077,581
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,096,646,173,114 3,359,658,407,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.