MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,298,051,023,914 1,111,181,687,544 1,111,181,687,544 1,111,181,687,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,436,758,037 84,697,754,611 84,697,754,611 84,697,754,611
1. Tiền 32,436,758,037 35,697,754,611 35,697,754,611 35,697,754,611
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 49,000,000,000 49,000,000,000 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,522,071,166 295,806,115,759 295,806,115,759 295,806,115,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,035,050,387 267,967,971,275 267,967,971,275 267,967,971,275
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,178,702,157 27,919,711,808 27,919,711,808 27,919,711,808
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,385,788,825 2,977,170,105 2,977,170,105 2,977,170,105
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,077,470,203 -3,058,737,429 -3,058,737,429 -3,058,737,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 901,364,221,066 715,555,630,090 715,555,630,090 715,555,630,090
1. Hàng tồn kho 901,364,221,066 715,555,630,090 715,555,630,090 715,555,630,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,727,973,645 15,122,187,084 15,122,187,084 15,122,187,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,001,680,869 15,053,254,078 15,053,254,078 15,053,254,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 726,292,776 68,933,006 68,933,006 68,933,006
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,889,686,289,315 2,026,221,405,808 2,026,221,405,808 2,026,221,405,808
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,845,903,064,757 1,992,667,483,984 1,992,667,483,984 1,992,667,483,984
1. Tài sản cố định hữu hình 1,716,450,988,789 1,921,384,363,055 1,921,384,363,055 1,921,384,363,055
- Nguyên giá 2,353,764,866,987 2,644,584,040,189 2,644,584,040,189 2,644,584,040,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -637,313,878,198 -723,199,677,134 -723,199,677,134 -723,199,677,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,076,496,898 948,463,564 948,463,564 948,463,564
- Nguyên giá 4,011,518,506 4,011,518,506 4,011,518,506 4,011,518,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,935,021,608 -3,063,054,942 -3,063,054,942 -3,063,054,942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,375,579,070 70,334,657,365 70,334,657,365 70,334,657,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,277,493,543 4,910,281,202 4,910,281,202 4,910,281,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,180,686,655 6,069,881,035 6,069,881,035 6,069,881,035
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -903,193,112 -1,159,599,833 -1,159,599,833 -1,159,599,833
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,505,731,015 28,643,640,622 28,643,640,622 28,643,640,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,505,731,015 28,597,952,122 28,597,952,122 28,597,952,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,187,737,313,229 3,137,403,093,352 3,137,403,093,352 3,137,403,093,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,807,988,888,175 1,601,617,932,437 1,601,617,932,437 1,601,617,932,437
I. Nợ ngắn hạn 933,846,099,255 793,146,998,384 793,146,998,384 793,146,998,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 147,437,663,089 165,054,398,982 165,054,398,982 165,054,398,982
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,982,982,231 4,669,524,785 4,669,524,785 4,669,524,785
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,271,016,023 38,802,955,775 38,802,955,775 38,802,955,775
4. Phải trả người lao động 60,331,096,214 72,846,960,167 72,846,960,167 72,846,960,167
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,828,128,049 34,620,497,247 34,620,497,247 34,620,497,247
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,742,146,603 13,742,146,603 13,742,146,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 874,142,788,920 808,470,934,053 808,470,934,053 808,470,934,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 874,111,488,920 808,445,634,053 808,445,634,053 808,445,634,053
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,379,748,425,054 1,535,785,160,915 1,535,785,160,915 1,535,785,160,915
I. Vốn chủ sở hữu 1,379,741,445,460 1,535,785,160,915 1,535,785,160,915 1,535,785,160,915
1. Vốn góp của chủ sở hữu 830,738,490,000 830,738,490,000 830,738,490,000 830,738,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,281,000,000 3,281,000,000 3,281,000,000 3,281,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,781,468,891 137,552,610,163 137,552,610,163 137,552,610,163
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 25,489,109,732 44,260,251,004 44,260,251,004 44,260,251,004
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 376,232,977,096 494,734,410,007 494,734,410,007 494,734,410,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,979,594
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,979,594
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,187,737,313,229 3,137,403,093,352 3,137,403,093,352 3,137,403,093,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.