TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,298,051,023,914 |
1,111,181,687,544 |
1,111,181,687,544 |
1,111,181,687,544 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,436,758,037 |
84,697,754,611 |
84,697,754,611 |
84,697,754,611 |
|
1. Tiền |
32,436,758,037 |
35,697,754,611 |
35,697,754,611 |
35,697,754,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
49,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,522,071,166 |
295,806,115,759 |
295,806,115,759 |
295,806,115,759 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
257,035,050,387 |
267,967,971,275 |
267,967,971,275 |
267,967,971,275 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,178,702,157 |
27,919,711,808 |
27,919,711,808 |
27,919,711,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,385,788,825 |
2,977,170,105 |
2,977,170,105 |
2,977,170,105 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,077,470,203 |
-3,058,737,429 |
-3,058,737,429 |
-3,058,737,429 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
901,364,221,066 |
715,555,630,090 |
715,555,630,090 |
715,555,630,090 |
|
1. Hàng tồn kho |
901,364,221,066 |
715,555,630,090 |
715,555,630,090 |
715,555,630,090 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,727,973,645 |
15,122,187,084 |
15,122,187,084 |
15,122,187,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,001,680,869 |
15,053,254,078 |
15,053,254,078 |
15,053,254,078 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
726,292,776 |
68,933,006 |
68,933,006 |
68,933,006 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,889,686,289,315 |
2,026,221,405,808 |
2,026,221,405,808 |
2,026,221,405,808 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,845,903,064,757 |
1,992,667,483,984 |
1,992,667,483,984 |
1,992,667,483,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,716,450,988,789 |
1,921,384,363,055 |
1,921,384,363,055 |
1,921,384,363,055 |
|
- Nguyên giá |
2,353,764,866,987 |
2,644,584,040,189 |
2,644,584,040,189 |
2,644,584,040,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-637,313,878,198 |
-723,199,677,134 |
-723,199,677,134 |
-723,199,677,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,076,496,898 |
948,463,564 |
948,463,564 |
948,463,564 |
|
- Nguyên giá |
4,011,518,506 |
4,011,518,506 |
4,011,518,506 |
4,011,518,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,935,021,608 |
-3,063,054,942 |
-3,063,054,942 |
-3,063,054,942 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,375,579,070 |
70,334,657,365 |
70,334,657,365 |
70,334,657,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,277,493,543 |
4,910,281,202 |
4,910,281,202 |
4,910,281,202 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,180,686,655 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
6,069,881,035 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-903,193,112 |
-1,159,599,833 |
-1,159,599,833 |
-1,159,599,833 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,505,731,015 |
28,643,640,622 |
28,643,640,622 |
28,643,640,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,505,731,015 |
28,597,952,122 |
28,597,952,122 |
28,597,952,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,187,737,313,229 |
3,137,403,093,352 |
3,137,403,093,352 |
3,137,403,093,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,807,988,888,175 |
1,601,617,932,437 |
1,601,617,932,437 |
1,601,617,932,437 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
933,846,099,255 |
793,146,998,384 |
793,146,998,384 |
793,146,998,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,437,663,089 |
165,054,398,982 |
165,054,398,982 |
165,054,398,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,982,982,231 |
4,669,524,785 |
4,669,524,785 |
4,669,524,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,271,016,023 |
38,802,955,775 |
38,802,955,775 |
38,802,955,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,331,096,214 |
72,846,960,167 |
72,846,960,167 |
72,846,960,167 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,828,128,049 |
34,620,497,247 |
34,620,497,247 |
34,620,497,247 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
13,742,146,603 |
13,742,146,603 |
13,742,146,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
874,142,788,920 |
808,470,934,053 |
808,470,934,053 |
808,470,934,053 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
874,111,488,920 |
808,445,634,053 |
808,445,634,053 |
808,445,634,053 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,379,748,425,054 |
1,535,785,160,915 |
1,535,785,160,915 |
1,535,785,160,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,379,741,445,460 |
1,535,785,160,915 |
1,535,785,160,915 |
1,535,785,160,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
830,738,490,000 |
830,738,490,000 |
830,738,490,000 |
830,738,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
118,781,468,891 |
137,552,610,163 |
137,552,610,163 |
137,552,610,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
25,489,109,732 |
44,260,251,004 |
44,260,251,004 |
44,260,251,004 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
376,232,977,096 |
494,734,410,007 |
494,734,410,007 |
494,734,410,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,979,594 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,979,594 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,187,737,313,229 |
3,137,403,093,352 |
3,137,403,093,352 |
3,137,403,093,352 |
|