TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
771,480,141,769 |
1,213,155,482,270 |
1,044,042,991,451 |
1,298,051,023,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,060,625,320 |
78,140,124,458 |
75,550,179,665 |
54,436,758,037 |
|
1. Tiền |
11,760,625,320 |
5,640,124,458 |
20,550,179,665 |
32,436,758,037 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,300,000,000 |
72,500,000,000 |
55,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,153,356,995 |
299,879,794,055 |
211,922,629,104 |
333,522,071,166 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,405,389,782 |
179,830,477,392 |
151,899,336,160 |
257,035,050,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,170,199,840 |
122,205,862,683 |
60,879,059,359 |
78,178,702,157 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
577,767,373 |
664,641,951 |
2,208,057,434 |
1,385,788,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,821,187,971 |
-3,063,823,849 |
-3,077,470,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
446,312,887,356 |
821,503,540,654 |
712,406,624,020 |
901,364,221,066 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,312,887,356 |
821,503,540,654 |
712,406,624,020 |
901,364,221,066 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,953,272,098 |
13,632,023,103 |
44,163,558,662 |
8,727,973,645 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,166,039,898 |
823,869,776 |
396,960,883 |
8,001,680,869 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,431,175,416 |
11,661,884,558 |
41,964,691,069 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,356,056,784 |
1,146,268,769 |
1,801,906,710 |
726,292,776 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
292,713,081,825 |
408,433,031,213 |
1,434,047,052,771 |
1,889,686,289,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,158,085,585 |
383,922,696,231 |
1,406,077,336,476 |
1,845,903,064,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
184,801,099,824 |
154,188,404,955 |
176,405,174,005 |
1,716,450,988,789 |
|
- Nguyên giá |
657,461,355,066 |
667,677,314,564 |
736,272,572,820 |
2,353,764,866,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-472,660,255,242 |
-513,488,909,609 |
-559,867,398,815 |
-637,313,878,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,706,751,133 |
2,179,989,517 |
1,422,434,026 |
1,076,496,898 |
|
- Nguyên giá |
3,556,968,506 |
3,697,868,506 |
3,722,868,506 |
4,011,518,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-850,217,373 |
-1,517,878,989 |
-2,300,434,480 |
-2,935,021,608 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
79,650,234,628 |
227,554,301,759 |
1,228,249,728,445 |
128,375,579,070 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,554,496,595 |
8,180,686,655 |
8,180,686,655 |
7,277,493,543 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,554,496,595 |
8,180,686,655 |
8,180,686,655 |
8,180,686,655 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-903,193,112 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,000,499,645 |
16,329,648,327 |
19,789,029,640 |
36,505,731,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,000,499,645 |
16,329,648,327 |
19,789,029,640 |
36,505,731,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,064,193,223,594 |
1,621,588,513,483 |
2,478,090,044,222 |
3,187,737,313,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
332,541,858,589 |
743,839,779,198 |
1,308,609,672,018 |
1,807,988,888,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,042,133,750 |
555,014,638,267 |
537,544,130,541 |
933,846,099,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,419,066,361 |
52,017,663,091 |
176,589,583,521 |
147,437,663,089 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
955,532,633 |
4,237,157,184 |
3,667,563,480 |
1,982,982,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,790,367,405 |
19,726,072,848 |
32,249,875,306 |
33,271,016,023 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,955,364,761 |
43,798,625,350 |
39,477,039,156 |
60,331,096,214 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15,356,606,561 |
19,828,128,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
21,600,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,553,023,410 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,499,724,839 |
188,825,140,931 |
771,065,541,477 |
874,142,788,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,356,724,839 |
187,497,140,931 |
771,034,241,477 |
874,111,488,920 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
731,651,365,005 |
877,748,734,285 |
1,169,480,372,204 |
1,379,748,425,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
731,433,855,978 |
877,582,113,862 |
1,169,400,979,299 |
1,379,741,445,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
307,692,480,000 |
461,538,650,000 |
692,289,450,000 |
830,738,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
3,281,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,518,941,988 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,626,335,198 |
139,435,519,159 |
103,175,037,328 |
118,781,468,891 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9,882,678,169 |
25,489,109,732 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,731,802,317 |
243,456,885,431 |
334,400,235,283 |
376,232,977,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
217,509,027 |
166,620,423 |
79,392,905 |
6,979,594 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
217,509,027 |
166,620,423 |
79,392,905 |
6,979,594 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,064,193,223,594 |
1,621,588,513,483 |
2,478,090,044,222 |
3,187,737,313,229 |
|