MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,130,868,198 122,160,259,965 258,962,913,793 210,602,705,664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,744,506,291 1,618,921,016 2,999,598,629 2,315,326,120
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,386,361,907 120,541,338,949 255,963,315,164 208,287,379,544
4. Giá vốn hàng bán 112,813,326,872 81,363,846,272 185,266,345,979 138,760,959,713
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,573,035,035 39,177,492,677 70,696,969,185 69,526,419,831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,809,208,017 1,812,179,390 2,694,399,159 3,099,260,786
7. Chi phí tài chính -1,234,942,517 1,903,934,923 -1,421,874,863 2,574,779,753
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,121,720,666 1,871,076,277 -1,699,825,546 2,505,254,532
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,908,668,718 280,141,189 13,629,916,758 1,354,061,147
9. Chi phí bán hàng 40,830,029,464 21,908,315,655 50,883,670,776 39,904,816,301
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,499,583,435 17,113,593,598 21,605,631,251 22,215,296,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,196,241,388 343,969,080 15,953,857,938 9,284,848,781
12. Thu nhập khác 6,696,652 1,447,561 -1,588,131,942 14,948,704
13. Chi phí khác 9,450,947 267,000 6,896,434 116
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,754,295 1,180,561 -1,595,028,376 14,948,588
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,193,487,093 345,149,641 14,358,829,562 9,299,797,369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 469,009,306 102,360,851 333,263,528 360,420,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,724,477,787 242,788,790 14,025,566,034 8,939,376,900
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,641,043,149 112,979,118 13,306,232,721 8,860,779,947
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 83,434,638 129,809,672 719,333,313 78,596,953
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.