1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,130,868,198 |
122,160,259,965 |
258,962,913,793 |
210,602,705,664 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,744,506,291 |
1,618,921,016 |
2,999,598,629 |
2,315,326,120 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,386,361,907 |
120,541,338,949 |
255,963,315,164 |
208,287,379,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,813,326,872 |
81,363,846,272 |
185,266,345,979 |
138,760,959,713 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,573,035,035 |
39,177,492,677 |
70,696,969,185 |
69,526,419,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,809,208,017 |
1,812,179,390 |
2,694,399,159 |
3,099,260,786 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,234,942,517 |
1,903,934,923 |
-1,421,874,863 |
2,574,779,753 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,121,720,666 |
1,871,076,277 |
-1,699,825,546 |
2,505,254,532 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,908,668,718 |
280,141,189 |
13,629,916,758 |
1,354,061,147 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,830,029,464 |
21,908,315,655 |
50,883,670,776 |
39,904,816,301 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,499,583,435 |
17,113,593,598 |
21,605,631,251 |
22,215,296,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,196,241,388 |
343,969,080 |
15,953,857,938 |
9,284,848,781 |
|
12. Thu nhập khác |
6,696,652 |
1,447,561 |
-1,588,131,942 |
14,948,704 |
|
13. Chi phí khác |
9,450,947 |
267,000 |
6,896,434 |
116 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,754,295 |
1,180,561 |
-1,595,028,376 |
14,948,588 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,193,487,093 |
345,149,641 |
14,358,829,562 |
9,299,797,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
469,009,306 |
102,360,851 |
333,263,528 |
360,420,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,724,477,787 |
242,788,790 |
14,025,566,034 |
8,939,376,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,641,043,149 |
112,979,118 |
13,306,232,721 |
8,860,779,947 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
83,434,638 |
129,809,672 |
719,333,313 |
78,596,953 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|