1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,053,482,024 |
191,763,452,846 |
202,285,931,933 |
256,384,027,779 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,683,108,690 |
753,026,778 |
1,776,752,803 |
2,021,603,160 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
225,370,373,334 |
191,010,426,068 |
200,509,179,130 |
254,362,424,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,299,873,669 |
141,461,024,805 |
151,642,968,308 |
194,987,629,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,070,499,665 |
49,549,401,263 |
48,866,210,822 |
59,374,794,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,082,884,747 |
6,581,631,538 |
6,919,263,119 |
-1,793,949,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,890,246,406 |
13,943,493,823 |
-4,114,341,149 |
980,210,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
496,586,411 |
148,547,750 |
4,175,263,596 |
961,230,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-997,127,091 |
190,957,534 |
1,189,971,743 |
1,725,372,223 |
|
9. Chi phí bán hàng |
39,184,184,040 |
24,431,238,680 |
41,754,637,617 |
34,817,578,823 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,866,303,261 |
16,606,254,221 |
16,261,694,976 |
20,150,647,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
215,523,614 |
1,341,003,611 |
3,073,454,240 |
3,357,780,306 |
|
12. Thu nhập khác |
24,267,070,361 |
7,310,405,323 |
481,944,476 |
14,401,706 |
|
13. Chi phí khác |
19,460,945,784 |
4,493,027,797 |
-50,663,026 |
44,964,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,806,124,577 |
2,817,377,526 |
532,607,502 |
-30,562,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,021,648,191 |
4,158,381,137 |
3,606,061,742 |
3,327,217,600 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,196,891,975 |
990,714,369 |
179,830,255 |
2,025,072,881 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,824,756,216 |
3,167,666,768 |
3,426,231,487 |
1,302,144,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,400,125,899 |
3,071,718,865 |
3,052,210,378 |
1,193,561,655 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
424,630,317 |
95,947,903 |
374,021,109 |
108,583,064 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|