1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
260,672,640,311 |
379,842,997,270 |
224,070,583,335 |
243,154,251,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,007,737,200 |
1,040,537,748 |
352,316,325 |
879,876,263 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
259,664,903,111 |
378,802,459,522 |
223,718,267,010 |
242,274,375,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,033,223,054 |
287,533,943,245 |
163,152,411,160 |
191,192,649,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,631,680,057 |
91,268,516,277 |
60,565,855,850 |
51,081,725,726 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,163,062,775 |
17,979,463,961 |
18,017,927,129 |
8,710,826,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,720,642 |
552,329,356 |
1,424,247,171 |
1,001,860,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,414,675 |
707,662,702 |
1,409,072,414 |
973,992,064 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
906,217,152 |
7,602,752,204 |
1,992,382,573 |
-5,309,065,603 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,300,733,457 |
44,344,061,901 |
26,036,502,327 |
21,110,541,317 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,807,201,401 |
28,664,090,483 |
12,481,120,045 |
14,383,503,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,566,304,484 |
43,290,250,702 |
40,634,296,009 |
17,987,581,175 |
|
12. Thu nhập khác |
90,054,310 |
145,734,594 |
94,991,726 |
6,608,869 |
|
13. Chi phí khác |
131,802,058 |
79,555,716 |
22,470,412 |
42,473,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,747,748 |
66,178,878 |
72,521,314 |
-35,864,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,524,556,736 |
43,356,429,580 |
40,706,817,323 |
17,951,716,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,547,904,545 |
6,444,745,085 |
7,671,190,977 |
4,475,810,707 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,976,652,191 |
36,911,684,495 |
33,035,626,346 |
13,475,905,684 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,786,905,022 |
36,415,593,220 |
32,903,126,500 |
13,246,135,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
189,747,169 |
496,091,275 |
132,499,846 |
229,770,545 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|