1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,248,726,976 |
260,672,640,311 |
379,842,997,270 |
224,070,583,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
271,531,497 |
1,007,737,200 |
1,040,537,748 |
352,316,325 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
222,977,195,479 |
259,664,903,111 |
378,802,459,522 |
223,718,267,010 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
171,436,255,631 |
205,033,223,054 |
287,533,943,245 |
163,152,411,160 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,540,939,848 |
54,631,680,057 |
91,268,516,277 |
60,565,855,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,013,978,179 |
10,163,062,775 |
17,979,463,961 |
18,017,927,129 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,870,393 |
26,720,642 |
552,329,356 |
1,424,247,171 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,311,857 |
14,414,675 |
707,662,702 |
1,409,072,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,730,750,701 |
906,217,152 |
7,602,752,204 |
1,992,382,573 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,171,668,211 |
23,300,733,457 |
44,344,061,901 |
26,036,502,327 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,012,655,453 |
12,807,201,401 |
28,664,090,483 |
12,481,120,045 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,011,474,671 |
29,566,304,484 |
43,290,250,702 |
40,634,296,009 |
|
12. Thu nhập khác |
14,603,498 |
90,054,310 |
145,734,594 |
94,991,726 |
|
13. Chi phí khác |
13,676,393 |
131,802,058 |
79,555,716 |
22,470,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
927,105 |
-41,747,748 |
66,178,878 |
72,521,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,012,401,776 |
29,524,556,736 |
43,356,429,580 |
40,706,817,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,303,372,834 |
5,547,904,545 |
6,444,745,085 |
7,671,190,977 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,709,028,942 |
23,976,652,191 |
36,911,684,495 |
33,035,626,346 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,396,584,088 |
23,786,905,022 |
36,415,593,220 |
32,903,126,500 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
312,444,854 |
189,747,169 |
496,091,275 |
132,499,846 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|