1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
344,060,455,325 |
195,602,818,928 |
223,248,726,976 |
260,672,640,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
757,644,418 |
221,088,527 |
271,531,497 |
1,007,737,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
343,302,810,907 |
195,381,730,401 |
222,977,195,479 |
259,664,903,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
261,381,348,834 |
141,694,857,916 |
171,436,255,631 |
205,033,223,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,921,462,073 |
53,686,872,485 |
51,540,939,848 |
54,631,680,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,890,314,312 |
11,551,557,984 |
21,013,978,179 |
10,163,062,775 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,920,748,131 |
197,909,700 |
89,870,393 |
26,720,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
538,440,637 |
170,912,240 |
76,311,857 |
14,414,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,828,702,473 |
1,080,316,183 |
3,730,750,701 |
906,217,152 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,679,707,180 |
18,027,575,835 |
27,171,668,211 |
23,300,733,457 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,151,617,724 |
11,886,344,635 |
18,012,655,453 |
12,807,201,401 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,888,405,823 |
36,206,916,482 |
31,011,474,671 |
29,566,304,484 |
|
12. Thu nhập khác |
875,066,622 |
103,913,021 |
14,603,498 |
90,054,310 |
|
13. Chi phí khác |
19,318,074 |
30,000,000 |
13,676,393 |
131,802,058 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
855,748,548 |
73,913,021 |
927,105 |
-41,747,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,744,154,371 |
36,280,829,503 |
31,012,401,776 |
29,524,556,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,637,684,465 |
6,965,158,007 |
4,303,372,834 |
5,547,904,545 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,106,469,906 |
29,315,671,496 |
26,709,028,942 |
23,976,652,191 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,369,169,483 |
29,286,140,324 |
26,396,584,088 |
23,786,905,022 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
737,300,423 |
29,531,172 |
312,444,854 |
189,747,169 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|