MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,060,455,325 195,602,818,928 223,248,726,976 260,672,640,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 757,644,418 221,088,527 271,531,497 1,007,737,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 343,302,810,907 195,381,730,401 222,977,195,479 259,664,903,111
4. Giá vốn hàng bán 261,381,348,834 141,694,857,916 171,436,255,631 205,033,223,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,921,462,073 53,686,872,485 51,540,939,848 54,631,680,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,890,314,312 11,551,557,984 21,013,978,179 10,163,062,775
7. Chi phí tài chính 1,920,748,131 197,909,700 89,870,393 26,720,642
- Trong đó: Chi phí lãi vay 538,440,637 170,912,240 76,311,857 14,414,675
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,828,702,473 1,080,316,183 3,730,750,701 906,217,152
9. Chi phí bán hàng 25,679,707,180 18,027,575,835 27,171,668,211 23,300,733,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,151,617,724 11,886,344,635 18,012,655,453 12,807,201,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,888,405,823 36,206,916,482 31,011,474,671 29,566,304,484
12. Thu nhập khác 875,066,622 103,913,021 14,603,498 90,054,310
13. Chi phí khác 19,318,074 30,000,000 13,676,393 131,802,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 855,748,548 73,913,021 927,105 -41,747,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,744,154,371 36,280,829,503 31,012,401,776 29,524,556,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,637,684,465 6,965,158,007 4,303,372,834 5,547,904,545
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 58,106,469,906 29,315,671,496 26,709,028,942 23,976,652,191
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,369,169,483 29,286,140,324 26,396,584,088 23,786,905,022
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 737,300,423 29,531,172 312,444,854 189,747,169
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.