1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,013,705,773 |
251,892,653,708 |
344,060,455,325 |
195,602,818,928 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
713,257,196 |
1,527,088,293 |
757,644,418 |
221,088,527 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,300,448,577 |
250,365,565,415 |
343,302,810,907 |
195,381,730,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,894,650,418 |
181,575,640,986 |
261,381,348,834 |
141,694,857,916 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,405,798,159 |
68,789,924,429 |
81,921,462,073 |
53,686,872,485 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,446,175,823 |
25,750,499,870 |
44,890,314,312 |
11,551,557,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
-249,469,626 |
435,374,899 |
1,920,748,131 |
197,909,700 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,796,135 |
546,333,115 |
538,440,637 |
170,912,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,568,742,394 |
865,265,334 |
3,828,702,473 |
1,080,316,183 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,915,389,427 |
27,787,239,081 |
25,679,707,180 |
18,027,575,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,134,931,051 |
11,254,968,104 |
32,151,617,724 |
11,886,344,635 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,619,865,524 |
55,928,107,549 |
70,888,405,823 |
36,206,916,482 |
|
12. Thu nhập khác |
69,845,026 |
74,874,254 |
875,066,622 |
103,913,021 |
|
13. Chi phí khác |
55,438,472 |
13,557,676 |
19,318,074 |
30,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,406,554 |
61,316,578 |
855,748,548 |
73,913,021 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,634,272,078 |
55,989,424,127 |
71,744,154,371 |
36,280,829,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,229,187,463 |
10,854,752,928 |
13,637,684,465 |
6,965,158,007 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
71,405,084,615 |
45,134,671,199 |
58,106,469,906 |
29,315,671,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,324,542,316 |
44,360,537,751 |
57,369,169,483 |
29,286,140,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
80,542,299 |
774,133,448 |
737,300,423 |
29,531,172 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|