MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,347,006,621 203,013,705,773 251,892,653,708
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 194,314,060 713,257,196 1,527,088,293
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,152,692,561 202,300,448,577 250,365,565,415
4. Giá vốn hàng bán 179,795,548,315 141,894,650,418 181,575,640,986
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,357,144,246 60,405,798,159 68,789,924,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,388,487,786 55,446,175,823 25,750,499,870
7. Chi phí tài chính 160,204,561 -249,469,626 435,374,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay 102,710,543 49,796,135 546,333,115
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 758,317,558 2,568,742,394 865,265,334
9. Chi phí bán hàng 19,561,281,972 19,915,389,427 27,787,239,081
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,116,023,063 12,134,931,051 11,254,968,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,666,439,994 86,619,865,524 55,928,107,549
12. Thu nhập khác 11,746,267 69,845,026 74,874,254
13. Chi phí khác 41,946,700 55,438,472 13,557,676
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,200,433 14,406,554 61,316,578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,636,239,561 86,634,272,078 55,989,424,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,194,462,218 15,229,187,463 10,854,752,928
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,441,777,343 71,405,084,615 45,134,671,199
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,376,312,726 71,324,542,316 44,360,537,751
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 65,464,617 80,542,299 774,133,448
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.