1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
244,347,006,621 |
203,013,705,773 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
194,314,060 |
713,257,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
244,152,692,561 |
202,300,448,577 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
179,795,548,315 |
141,894,650,418 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
64,357,144,246 |
60,405,798,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
16,388,487,786 |
55,446,175,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
160,204,561 |
-249,469,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
102,710,543 |
49,796,135 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
758,317,558 |
2,568,742,394 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
19,561,281,972 |
19,915,389,427 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
14,116,023,063 |
12,134,931,051 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
47,666,439,994 |
86,619,865,524 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
11,746,267 |
69,845,026 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
41,946,700 |
55,438,472 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-30,200,433 |
14,406,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
47,636,239,561 |
86,634,272,078 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
10,194,462,218 |
15,229,187,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
37,441,777,343 |
71,405,084,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
37,376,312,726 |
71,324,542,316 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
65,464,617 |
80,542,299 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|