1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
800,426,234,795 |
1,229,506,401,252 |
|
1,038,664,591,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,376,135,762 |
6,386,535,249 |
|
3,597,480,027 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
795,050,099,033 |
1,223,119,866,003 |
|
1,035,067,111,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
546,191,424,705 |
796,974,644,026 |
|
759,600,622,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
248,858,674,328 |
426,145,221,977 |
|
275,466,489,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
115,221,027,993 |
116,480,633,104 |
|
144,328,986,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,574,099,103 |
18,134,636,049 |
|
1,725,961,865 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,574,099,103 |
18,134,636,049 |
|
1,237,280,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
4,378,000,298 |
|
9. Chi phí bán hàng |
90,573,039,737 |
140,310,215,216 |
|
99,272,539,306 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,464,012,582 |
60,633,941,040 |
|
69,513,253,614 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
166,602,301,343 |
306,136,149,573 |
|
253,661,721,327 |
|
12. Thu nhập khác |
4,418,182,701 |
1,482,391,554 |
|
1,026,532,169 |
|
13. Chi phí khác |
6,200,380,027 |
570,309,023 |
|
230,016,638 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,782,197,326 |
912,082,531 |
|
796,515,531 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
164,214,482,589 |
307,048,232,104 |
|
254,458,236,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,867,815,957 |
64,714,934,378 |
|
50,673,001,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
245,794,722 |
|
|
-317,275,662 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,100,871,909 |
242,333,297,726 |
|
204,102,511,148 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,265,950,284 |
236,594,190,557 |
|
203,246,500,643 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
856,010,505 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,560 |
11,204 |
|
5,731 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|