1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
593,815,253,410 |
624,663,145,967 |
648,782,693,335 |
800,426,234,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,792,096,274 |
11,835,017,555 |
18,503,565,942 |
5,376,135,762 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
583,023,157,136 |
612,828,128,412 |
630,279,127,393 |
795,050,099,033 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
424,116,134,005 |
486,152,027,295 |
492,267,215,469 |
546,191,424,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
158,907,023,131 |
126,676,101,117 |
138,011,911,924 |
248,858,674,328 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,834,934,722 |
131,289,289,661 |
117,299,524,739 |
115,221,027,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,576,265,716 |
52,183,534,856 |
38,866,173,046 |
28,574,099,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,576,265,716 |
52,183,534,856 |
38,866,173,046 |
28,574,099,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
56,999,238,421 |
70,770,001,596 |
89,147,521,810 |
90,573,039,737 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,438,307,930 |
39,095,118,899 |
45,118,701,374 |
51,464,012,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,014,327,910 |
56,062,709,390 |
65,602,855,544 |
166,602,301,343 |
|
12. Thu nhập khác |
836,840,408 |
1,878,636,153 |
1,559,067,006 |
4,418,182,701 |
|
13. Chi phí khác |
41,150,697 |
830,917,135 |
1,512,348,967 |
6,200,380,027 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
795,689,711 |
1,047,719,018 |
46,718,039 |
-1,782,197,326 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,810,017,621 |
57,322,972,510 |
65,758,434,476 |
164,214,482,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,502,991,820 |
18,820,665,698 |
17,880,795,928 |
40,867,815,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-122,078,697 |
-691,739,516 |
812,600,534 |
245,794,722 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,429,104,498 |
39,194,046,327 |
47,065,038,014 |
123,100,871,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,755,409,542 |
39,418,994,636 |
49,039,645,514 |
121,265,950,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,258 |
1,662 |
2,237 |
5,560 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|