MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 593,815,253,410 624,663,145,967 648,782,693,335 800,426,234,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,792,096,274 11,835,017,555 18,503,565,942 5,376,135,762
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 583,023,157,136 612,828,128,412 630,279,127,393 795,050,099,033
4. Giá vốn hàng bán 424,116,134,005 486,152,027,295 492,267,215,469 546,191,424,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,907,023,131 126,676,101,117 138,011,911,924 248,858,674,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,834,934,722 131,289,289,661 117,299,524,739 115,221,027,993
7. Chi phí tài chính 58,576,265,716 52,183,534,856 38,866,173,046 28,574,099,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,576,265,716 52,183,534,856 38,866,173,046 28,574,099,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 56,999,238,421 70,770,001,596 89,147,521,810 90,573,039,737
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,438,307,930 39,095,118,899 45,118,701,374 51,464,012,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,014,327,910 56,062,709,390 65,602,855,544 166,602,301,343
12. Thu nhập khác 836,840,408 1,878,636,153 1,559,067,006 4,418,182,701
13. Chi phí khác 41,150,697 830,917,135 1,512,348,967 6,200,380,027
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 795,689,711 1,047,719,018 46,718,039 -1,782,197,326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,810,017,621 57,322,972,510 65,758,434,476 164,214,482,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,502,991,820 18,820,665,698 17,880,795,928 40,867,815,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -122,078,697 -691,739,516 812,600,534 245,794,722
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 45,429,104,498 39,194,046,327 47,065,038,014 123,100,871,909
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,755,409,542 39,418,994,636 49,039,645,514 121,265,950,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,258 1,662 2,237 5,560
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.