MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,286,403,741,582 1,511,274,529,287 1,250,107,752,589 1,165,328,716,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,008,593,910 165,710,643,181 158,074,616,504 146,955,756,627
1. Tiền 24,170,061,576 52,210,643,181 50,074,616,504 29,955,756,627
2. Các khoản tương đương tiền 147,838,532,334 113,500,000,000 108,000,000,000 117,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 311,785,820,326 284,240,362,370 126,277,104,455 67,528,715,364
1. Chứng khoán kinh doanh 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,156,980,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,729,202,705 275,340,724,749 115,220,486,834 56,472,097,743
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 440,909,230,390 659,496,726,587 546,750,536,574 529,429,313,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 367,312,157,819 513,896,366,305 472,092,434,301 440,925,398,448
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,075,380,421 134,769,500,016 67,341,714,373 42,753,556,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,751,248,940 14,346,578,542 10,832,106,176 49,266,077,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,229,556,790 -3,515,718,276 -3,515,718,276 -3,515,718,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 333,659,767,735 360,752,956,779 376,950,312,963 379,961,154,625
1. Hàng tồn kho 397,417,497,546 412,898,020,432 427,866,679,330 430,877,520,992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,757,729,811 -52,145,063,653 -50,916,366,367 -50,916,366,367
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,040,329,221 41,073,840,370 42,055,182,093 41,453,776,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,461,328,289 10,812,777,941 10,934,922,871 10,254,661,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,394,622,070 18,622,516,441 14,828,221,215 15,195,746,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,167,445,592 11,638,545,988 16,275,104,737 16,003,368,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,933,270 16,933,270
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,530,307,508 369,794,920,937 375,721,275,561 376,187,129,920
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,024,918,985 7,138,718,985 7,056,718,985 7,153,718,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,024,918,985 7,138,718,985 7,056,718,985 7,153,718,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,083,188,957 144,063,957,284 145,824,323,619 143,787,937,368
1. Tài sản cố định hữu hình 52,227,682,564 49,605,209,781 51,749,557,234 49,882,626,064
- Nguyên giá 316,963,176,656 259,518,506,900 264,324,743,990 264,324,743,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,735,494,092 -209,913,297,119 -212,575,186,756 -214,442,117,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,855,506,393 94,458,747,503 94,074,766,385 93,905,311,304
- Nguyên giá 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,431,962,514 -10,828,721,404 -11,212,702,522 -11,382,157,603
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,218,481,891 136,369,970,603 141,169,540,693 148,260,552,054
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,218,481,891 136,369,970,603 141,169,540,693 148,260,552,054
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,841,924,548 80,860,051,464 80,144,557,893 75,629,008,266
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,641,924,548 24,990,051,464 24,824,557,893 18,060,619,175
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,200,000,000 55,870,000,000 55,320,000,000 55,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,248,389,091
VI. Tài sản dài hạn khác 1,361,793,127 1,362,222,601 1,526,134,371 1,355,913,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 101,321,449 101,750,923 265,662,693 95,441,569
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,603,934,049,090 1,881,069,450,224 1,625,829,028,150 1,541,515,846,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 537,545,993,838 791,078,364,662 631,047,803,299 582,854,484,891
I. Nợ ngắn hạn 464,490,713,528 687,643,998,718 531,757,937,355 487,709,118,947
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,530,154,114 243,507,408,133 95,371,038,337 68,136,803,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,457,615,449 61,593,509,842 60,728,086,816 78,041,762,213
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,452,472,101 1,765,677,497 1,794,248,364 4,282,952,082
4. Phải trả người lao động 10,516,419,332 19,280,574,744 6,448,257,789 7,050,728,037
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,143,964,101 20,664,334,336 9,543,807,488 9,216,221,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,198,564,814 12,136,569,779 10,244,310,444 20,008,931,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,368,371,013 84,652,223,066 89,016,672,844 96,432,100,588
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109,568,726,473 137,216,872,331 152,648,231,759 98,924,731,361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,211,814,161 17,123,811,273 17,123,811,273 17,123,811,273
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,042,611,970 89,703,017,717 88,839,472,241 88,491,076,820
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,055,280,310 103,434,365,944 99,289,865,944 95,145,365,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,088,914,366 99,468,000,000 95,323,500,000 91,179,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,066,388,055,252 1,089,991,085,562 994,781,224,851 958,661,361,616
I. Vốn chủ sở hữu 1,061,299,524,786 1,084,902,555,096 989,692,694,385 953,572,831,150
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -67,111,563,046 -67,111,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 361,091,445,293 361,227,489,820 361,227,489,820 361,227,489,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,688,794,755 97,835,708,161 102,302,889,077 65,949,898,917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,446,170,755 47,117,789,484 56,334,785,191 17,043,805,783
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,242,624,000 50,717,918,677 45,968,103,886 48,906,093,134
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,642,012,309 4,962,084,686 5,185,043,059 5,418,169,984
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,603,934,049,090 1,881,069,450,224 1,625,829,028,150 1,541,515,846,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.