TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,249,708,275,285 |
1,286,403,741,582 |
1,511,274,529,287 |
1,250,107,752,589 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,614,631,502 |
172,008,593,910 |
165,710,643,181 |
158,074,616,504 |
|
1. Tiền |
10,114,631,502 |
24,170,061,576 |
52,210,643,181 |
50,074,616,504 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
168,500,000,000 |
147,838,532,334 |
113,500,000,000 |
108,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
310,224,980,510 |
311,785,820,326 |
284,240,362,370 |
126,277,104,455 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,156,980,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
299,168,362,889 |
300,729,202,705 |
275,340,724,749 |
115,220,486,834 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
390,301,951,986 |
440,909,230,390 |
659,496,726,587 |
546,750,536,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,073,361,568 |
367,312,157,819 |
513,896,366,305 |
472,092,434,301 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,890,630,535 |
69,075,380,421 |
134,769,500,016 |
67,341,714,373 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,567,516,673 |
7,751,248,940 |
14,346,578,542 |
10,832,106,176 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,229,556,790 |
-3,229,556,790 |
-3,515,718,276 |
-3,515,718,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,153,421,947 |
333,659,767,735 |
360,752,956,779 |
376,950,312,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,911,151,758 |
397,417,497,546 |
412,898,020,432 |
427,866,679,330 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-63,757,729,811 |
-63,757,729,811 |
-52,145,063,653 |
-50,916,366,367 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,413,289,340 |
28,040,329,221 |
41,073,840,370 |
42,055,182,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,873,746,237 |
8,461,328,289 |
10,812,777,941 |
10,934,922,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,370,340,779 |
8,394,622,070 |
18,622,516,441 |
14,828,221,215 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,169,202,324 |
11,167,445,592 |
11,638,545,988 |
16,275,104,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,933,270 |
|
16,933,270 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,075,714,316 |
317,530,307,508 |
369,794,920,937 |
375,721,275,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,810,918,985 |
7,024,918,985 |
7,138,718,985 |
7,056,718,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,810,918,985 |
7,024,918,985 |
7,138,718,985 |
7,056,718,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,732,511,467 |
147,083,188,957 |
144,063,957,284 |
145,824,323,619 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,473,857,289 |
52,227,682,564 |
49,605,209,781 |
51,749,557,234 |
|
- Nguyên giá |
316,334,526,656 |
316,963,176,656 |
259,518,506,900 |
264,324,743,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,860,669,367 |
-264,735,494,092 |
-209,913,297,119 |
-212,575,186,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,258,654,178 |
94,855,506,393 |
94,458,747,503 |
94,074,766,385 |
|
- Nguyên giá |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,028,814,729 |
-10,431,962,514 |
-10,828,721,404 |
-11,212,702,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,810,926,402 |
80,218,481,891 |
136,369,970,603 |
141,169,540,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,810,926,402 |
80,218,481,891 |
136,369,970,603 |
141,169,540,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,386,243,360 |
81,841,924,548 |
80,860,051,464 |
80,144,557,893 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,342,462,877 |
25,641,924,548 |
24,990,051,464 |
24,824,557,893 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,000,000,000 |
56,200,000,000 |
55,870,000,000 |
55,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,043,780,483 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,335,114,102 |
1,361,793,127 |
1,362,222,601 |
1,526,134,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,642,424 |
101,321,449 |
101,750,923 |
265,662,693 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,556,783,989,601 |
1,603,934,049,090 |
1,881,069,450,224 |
1,625,829,028,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,314,006,104 |
537,545,993,838 |
791,078,364,662 |
631,047,803,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,552,235,282 |
464,490,713,528 |
687,643,998,718 |
531,757,937,355 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,850,126,467 |
79,530,154,114 |
243,507,408,133 |
95,371,038,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,551,853,608 |
42,457,615,449 |
61,593,509,842 |
60,728,086,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,516,877,269 |
5,452,472,101 |
1,765,677,497 |
1,794,248,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,699,055,362 |
10,516,419,332 |
19,280,574,744 |
6,448,257,789 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,779,709,270 |
17,143,964,101 |
20,664,334,336 |
9,543,807,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,149,575,174 |
8,198,564,814 |
12,136,569,779 |
10,244,310,444 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,895,766,228 |
63,368,371,013 |
84,652,223,066 |
89,016,672,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,633,740,591 |
109,568,726,473 |
137,216,872,331 |
152,648,231,759 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,211,814,161 |
39,211,814,161 |
17,123,811,273 |
17,123,811,273 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,263,717,152 |
89,042,611,970 |
89,703,017,717 |
88,839,472,241 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,761,770,822 |
73,055,280,310 |
103,434,365,944 |
99,289,865,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,795,404,878 |
69,088,914,366 |
99,468,000,000 |
95,323,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,090,469,983,497 |
1,066,388,055,252 |
1,089,991,085,562 |
994,781,224,851 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,085,381,453,031 |
1,061,299,524,786 |
1,084,902,555,096 |
989,692,694,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-67,111,563,046 |
-67,111,563,046 |
-67,111,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
361,058,112,063 |
361,091,445,293 |
361,227,489,820 |
361,227,489,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,900,528,722 |
73,688,794,755 |
97,835,708,161 |
102,302,889,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,482,149,016 |
22,446,170,755 |
47,117,789,484 |
56,334,785,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,418,379,706 |
51,242,624,000 |
50,717,918,677 |
45,968,103,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,545,539,817 |
5,642,012,309 |
4,962,084,686 |
5,185,043,059 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,556,783,989,601 |
1,603,934,049,090 |
1,881,069,450,224 |
1,625,829,028,150 |
|