MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,249,708,275,285 1,286,403,741,582 1,511,274,529,287 1,250,107,752,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 178,614,631,502 172,008,593,910 165,710,643,181 158,074,616,504
1. Tiền 10,114,631,502 24,170,061,576 52,210,643,181 50,074,616,504
2. Các khoản tương đương tiền 168,500,000,000 147,838,532,334 113,500,000,000 108,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 310,224,980,510 311,785,820,326 284,240,362,370 126,277,104,455
1. Chứng khoán kinh doanh 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,156,980,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 299,168,362,889 300,729,202,705 275,340,724,749 115,220,486,834
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,301,951,986 440,909,230,390 659,496,726,587 546,750,536,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,073,361,568 367,312,157,819 513,896,366,305 472,092,434,301
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,890,630,535 69,075,380,421 134,769,500,016 67,341,714,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,567,516,673 7,751,248,940 14,346,578,542 10,832,106,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,229,556,790 -3,229,556,790 -3,515,718,276 -3,515,718,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 347,153,421,947 333,659,767,735 360,752,956,779 376,950,312,963
1. Hàng tồn kho 410,911,151,758 397,417,497,546 412,898,020,432 427,866,679,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -63,757,729,811 -63,757,729,811 -52,145,063,653 -50,916,366,367
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,413,289,340 28,040,329,221 41,073,840,370 42,055,182,093
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,873,746,237 8,461,328,289 10,812,777,941 10,934,922,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,370,340,779 8,394,622,070 18,622,516,441 14,828,221,215
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,169,202,324 11,167,445,592 11,638,545,988 16,275,104,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,933,270 16,933,270
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,075,714,316 317,530,307,508 369,794,920,937 375,721,275,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,810,918,985 7,024,918,985 7,138,718,985 7,056,718,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,810,918,985 7,024,918,985 7,138,718,985 7,056,718,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,732,511,467 147,083,188,957 144,063,957,284 145,824,323,619
1. Tài sản cố định hữu hình 54,473,857,289 52,227,682,564 49,605,209,781 51,749,557,234
- Nguyên giá 316,334,526,656 316,963,176,656 259,518,506,900 264,324,743,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,860,669,367 -264,735,494,092 -209,913,297,119 -212,575,186,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,258,654,178 94,855,506,393 94,458,747,503 94,074,766,385
- Nguyên giá 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,028,814,729 -10,431,962,514 -10,828,721,404 -11,212,702,522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,810,926,402 80,218,481,891 136,369,970,603 141,169,540,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,810,926,402 80,218,481,891 136,369,970,603 141,169,540,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,386,243,360 81,841,924,548 80,860,051,464 80,144,557,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,342,462,877 25,641,924,548 24,990,051,464 24,824,557,893
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000 56,200,000,000 55,870,000,000 55,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,043,780,483
VI. Tài sản dài hạn khác 1,335,114,102 1,361,793,127 1,362,222,601 1,526,134,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,642,424 101,321,449 101,750,923 265,662,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,556,783,989,601 1,603,934,049,090 1,881,069,450,224 1,625,829,028,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 466,314,006,104 537,545,993,838 791,078,364,662 631,047,803,299
I. Nợ ngắn hạn 412,552,235,282 464,490,713,528 687,643,998,718 531,757,937,355
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,850,126,467 79,530,154,114 243,507,408,133 95,371,038,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,551,853,608 42,457,615,449 61,593,509,842 60,728,086,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,516,877,269 5,452,472,101 1,765,677,497 1,794,248,364
4. Phải trả người lao động 10,699,055,362 10,516,419,332 19,280,574,744 6,448,257,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,779,709,270 17,143,964,101 20,664,334,336 9,543,807,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,149,575,174 8,198,564,814 12,136,569,779 10,244,310,444
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,895,766,228 63,368,371,013 84,652,223,066 89,016,672,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,633,740,591 109,568,726,473 137,216,872,331 152,648,231,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,211,814,161 39,211,814,161 17,123,811,273 17,123,811,273
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89,263,717,152 89,042,611,970 89,703,017,717 88,839,472,241
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,761,770,822 73,055,280,310 103,434,365,944 99,289,865,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,795,404,878 69,088,914,366 99,468,000,000 95,323,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,090,469,983,497 1,066,388,055,252 1,089,991,085,562 994,781,224,851
I. Vốn chủ sở hữu 1,085,381,453,031 1,061,299,524,786 1,084,902,555,096 989,692,694,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -67,111,563,046 -67,111,563,046 -67,111,563,046 -167,011,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 361,058,112,063 361,091,445,293 361,227,489,820 361,227,489,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,900,528,722 73,688,794,755 97,835,708,161 102,302,889,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,482,149,016 22,446,170,755 47,117,789,484 56,334,785,191
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,418,379,706 51,242,624,000 50,717,918,677 45,968,103,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,545,539,817 5,642,012,309 4,962,084,686 5,185,043,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,556,783,989,601 1,603,934,049,090 1,881,069,450,224 1,625,829,028,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.