TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,324,801,987,156 |
1,290,052,906,314 |
1,249,708,275,285 |
1,286,403,741,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
280,634,903,110 |
199,126,440,204 |
178,614,631,502 |
172,008,593,910 |
|
1. Tiền |
20,134,903,110 |
24,116,087,665 |
10,114,631,502 |
24,170,061,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
260,500,000,000 |
175,010,352,539 |
168,500,000,000 |
147,838,532,334 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
318,880,749,315 |
344,160,253,141 |
310,224,980,510 |
311,785,820,326 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
14,852,690,000 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
304,028,059,315 |
333,103,635,520 |
299,168,362,889 |
300,729,202,705 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
400,519,036,507 |
415,545,864,213 |
390,301,951,986 |
440,909,230,390 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
352,431,596,800 |
347,522,788,283 |
327,073,361,568 |
367,312,157,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,739,077,830 |
63,950,429,400 |
59,890,630,535 |
69,075,380,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,396,740,142 |
7,302,203,320 |
6,567,516,673 |
7,751,248,940 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,048,378,265 |
-3,229,556,790 |
-3,229,556,790 |
-3,229,556,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
309,221,838,492 |
315,674,609,516 |
347,153,421,947 |
333,659,767,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
376,284,926,461 |
382,737,697,485 |
410,911,151,758 |
397,417,497,546 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,063,087,969 |
-67,063,087,969 |
-63,757,729,811 |
-63,757,729,811 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,545,459,732 |
15,545,739,240 |
23,413,289,340 |
28,040,329,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,287,808,026 |
3,536,771,161 |
4,873,746,237 |
8,461,328,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,304,259,247 |
2,275,370,964 |
6,370,340,779 |
8,394,622,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,936,509,611 |
9,733,597,115 |
12,169,202,324 |
11,167,445,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,882,848 |
|
|
16,933,270 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
278,028,157,918 |
279,507,713,922 |
307,075,714,316 |
317,530,307,508 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,902,963,985 |
21,437,963,985 |
12,810,918,985 |
7,024,918,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,902,963,985 |
21,437,963,985 |
12,810,918,985 |
7,024,918,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,212,731,642 |
151,469,961,033 |
149,732,511,467 |
147,083,188,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,147,781,894 |
55,808,159,070 |
54,473,857,289 |
52,227,682,564 |
|
- Nguyên giá |
314,124,294,975 |
314,212,246,975 |
316,334,526,656 |
316,963,176,656 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-254,976,513,081 |
-258,404,087,905 |
-261,860,669,367 |
-264,735,494,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,064,949,748 |
95,661,801,963 |
95,258,654,178 |
94,855,506,393 |
|
- Nguyên giá |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,222,519,159 |
-9,625,666,944 |
-10,028,814,729 |
-10,431,962,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,465,068,391 |
17,548,392,518 |
60,810,926,402 |
80,218,481,891 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,465,068,391 |
17,548,392,518 |
60,810,926,402 |
80,218,481,891 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
83,117,956,347 |
87,695,308,963 |
82,386,243,360 |
81,841,924,548 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,117,956,347 |
30,651,528,480 |
25,342,462,877 |
25,641,924,548 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
56,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,043,780,483 |
2,043,780,483 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,329,437,553 |
1,356,087,423 |
1,335,114,102 |
1,361,793,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,965,875 |
95,615,745 |
74,642,424 |
101,321,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,602,830,145,074 |
1,569,560,620,236 |
1,556,783,989,601 |
1,603,934,049,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
471,332,439,268 |
492,518,331,096 |
466,314,006,104 |
537,545,993,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,681,102,244 |
472,598,560,274 |
412,552,235,282 |
464,490,713,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,250,493,684 |
71,180,637,105 |
90,850,126,467 |
79,530,154,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,844,728,509 |
36,706,860,818 |
32,551,853,608 |
42,457,615,449 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,595,999,753 |
3,774,585,995 |
1,516,877,269 |
5,452,472,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,720,777,325 |
12,064,471,962 |
10,699,055,362 |
10,516,419,332 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,794,208,212 |
28,253,259,087 |
24,779,709,270 |
17,143,964,101 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,456,065,195 |
18,968,685,089 |
15,149,575,174 |
8,198,564,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,185,879,974 |
74,220,266,680 |
56,895,766,228 |
63,368,371,013 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,106,596,717 |
98,638,223,698 |
51,633,740,591 |
109,568,726,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,211,814,161 |
39,211,814,161 |
39,211,814,161 |
39,211,814,161 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,514,538,714 |
89,579,755,679 |
89,263,717,152 |
89,042,611,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,651,337,024 |
19,919,770,822 |
53,761,770,822 |
73,055,280,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,684,971,080 |
15,953,404,878 |
49,795,404,878 |
69,088,914,366 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,131,497,705,806 |
1,077,042,289,140 |
1,090,469,983,497 |
1,066,388,055,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,126,409,175,340 |
1,071,953,758,674 |
1,085,381,453,031 |
1,061,299,524,786 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-65,785,600,046 |
-67,111,563,046 |
-67,111,563,046 |
-67,111,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
361,091,445,293 |
361,091,445,293 |
361,058,112,063 |
361,091,445,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,700,538,730 |
84,701,624,909 |
97,900,528,722 |
73,688,794,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,852,906,387 |
33,259,181,258 |
46,482,149,016 |
22,446,170,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,847,632,343 |
51,442,443,651 |
51,418,379,706 |
51,242,624,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,413,955,888 |
5,283,416,043 |
5,545,539,817 |
5,642,012,309 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,602,830,145,074 |
1,569,560,620,236 |
1,556,783,989,601 |
1,603,934,049,090 |
|