TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,186,974,768,580 |
1,277,099,088,819 |
1,324,801,987,156 |
1,290,052,906,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,828,073,723 |
226,562,308,463 |
280,634,903,110 |
199,126,440,204 |
|
1. Tiền |
12,915,249,206 |
14,647,548,296 |
20,134,903,110 |
24,116,087,665 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
309,912,824,517 |
211,914,760,167 |
260,500,000,000 |
175,010,352,539 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
272,069,080,798 |
390,874,080,798 |
318,880,749,315 |
344,160,253,141 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
15,272,690,000 |
13,577,690,000 |
14,852,690,000 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-261,822,500 |
-261,822,500 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
257,058,213,298 |
377,558,213,298 |
304,028,059,315 |
333,103,635,520 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,163,949,344 |
335,302,304,867 |
400,519,036,507 |
415,545,864,213 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,665,609,609 |
293,724,911,081 |
352,431,596,800 |
347,522,788,283 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,016,101,880 |
37,582,500,439 |
53,739,077,830 |
63,950,429,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,711,794,645 |
7,224,450,137 |
6,396,740,142 |
7,302,203,320 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,229,556,790 |
-3,229,556,790 |
-12,048,378,265 |
-3,229,556,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,904,224,312 |
309,132,315,779 |
309,221,838,492 |
315,674,609,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
348,512,975,452 |
373,741,066,919 |
376,284,926,461 |
382,737,697,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-64,608,751,140 |
-64,608,751,140 |
-67,063,087,969 |
-67,063,087,969 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,009,440,403 |
15,228,078,912 |
15,545,459,732 |
15,545,739,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,097,020,154 |
2,927,441,855 |
2,287,808,026 |
3,536,771,161 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,105,258,274 |
1,224,151,845 |
2,304,259,247 |
2,275,370,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,807,161,975 |
11,037,252,364 |
10,936,509,611 |
9,733,597,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
39,232,848 |
16,882,848 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,621,499,817 |
301,127,928,932 |
278,028,157,918 |
279,507,713,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
64,477,963,985 |
60,477,963,985 |
24,902,963,985 |
21,437,963,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
64,477,963,985 |
60,477,963,985 |
24,902,963,985 |
21,437,963,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,162,032,048 |
153,653,917,467 |
155,212,731,642 |
151,469,961,033 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,290,786,737 |
57,185,819,941 |
59,147,781,894 |
55,808,159,070 |
|
- Nguyên giá |
313,671,588,833 |
313,124,299,185 |
314,124,294,975 |
314,212,246,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,380,802,096 |
-255,938,479,244 |
-254,976,513,081 |
-258,404,087,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,871,245,311 |
96,468,097,526 |
96,064,949,748 |
95,661,801,963 |
|
- Nguyên giá |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
105,287,468,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,416,223,596 |
-8,819,371,381 |
-9,222,519,159 |
-9,625,666,944 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,084,120,173 |
8,088,996,730 |
13,465,068,391 |
17,548,392,518 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,084,120,173 |
8,088,996,730 |
13,465,068,391 |
17,548,392,518 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,522,407,240 |
77,558,984,626 |
83,117,956,347 |
87,695,308,963 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,608,986,991 |
20,515,204,143 |
28,117,956,347 |
30,651,528,480 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,913,420,249 |
2,043,780,483 |
|
2,043,780,483 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,374,976,371 |
1,348,066,124 |
1,329,437,553 |
1,356,087,423 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
114,504,693 |
87,594,446 |
68,965,875 |
95,615,745 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,494,596,268,397 |
1,578,227,017,751 |
1,602,830,145,074 |
1,569,560,620,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,125,646,587 |
449,779,743,441 |
471,332,439,268 |
492,518,331,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
385,241,841,393 |
444,895,938,247 |
464,681,102,244 |
472,598,560,274 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,161,996,171 |
97,723,410,982 |
78,250,493,684 |
71,180,637,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,379,709,278 |
74,373,068,867 |
29,844,728,509 |
36,706,860,818 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,435,268,795 |
2,332,409,336 |
2,595,999,753 |
3,774,585,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,921,223,962 |
21,559,468,646 |
22,720,777,325 |
12,064,471,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,666,225,107 |
20,032,664,772 |
36,794,208,212 |
28,253,259,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,750,950,257 |
17,023,030,961 |
16,456,065,195 |
18,968,685,089 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,392,898,758 |
16,748,885,183 |
17,185,879,974 |
74,220,266,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,440,733,750 |
65,191,404,185 |
131,106,596,717 |
98,638,223,698 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,212,298,601 |
39,212,298,601 |
39,211,814,161 |
39,211,814,161 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
90,880,536,714 |
90,699,296,714 |
90,514,538,714 |
89,579,755,679 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,883,805,194 |
4,883,805,194 |
6,651,337,024 |
19,919,770,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,639,946,523 |
2,639,946,523 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,684,971,080 |
15,953,404,878 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,104,470,621,810 |
1,128,447,274,310 |
1,131,497,705,806 |
1,077,042,289,140 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,099,382,091,344 |
1,123,358,743,844 |
1,126,409,175,340 |
1,071,953,758,674 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,860,660,046 |
-40,860,660,046 |
-65,785,600,046 |
-67,111,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
361,023,418,293 |
361,023,418,293 |
361,091,445,293 |
361,091,445,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,207,233,577 |
109,994,138,909 |
137,700,538,730 |
84,701,624,909 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,744,283,214 |
78,245,302,354 |
114,852,906,387 |
33,259,181,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,462,950,363 |
31,748,836,555 |
22,847,632,343 |
51,442,443,651 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,023,264,045 |
5,213,011,214 |
5,413,955,888 |
5,283,416,043 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,494,596,268,397 |
1,578,227,017,751 |
1,602,830,145,074 |
1,569,560,620,236 |
|