MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,241,920,449,121 1,186,974,768,580 1,277,099,088,819 1,324,801,987,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,627,400,380 322,828,073,723 226,562,308,463 280,634,903,110
1. Tiền 16,877,400,380 12,915,249,206 14,647,548,296 20,134,903,110
2. Các khoản tương đương tiền 314,750,000,000 309,912,824,517 211,914,760,167 260,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 331,640,204,750 272,069,080,798 390,874,080,798 318,880,749,315
1. Chứng khoán kinh doanh 15,272,690,000 15,272,690,000 13,577,690,000 14,852,690,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -441,330,250 -261,822,500 -261,822,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 316,808,845,000 257,058,213,298 377,558,213,298 304,028,059,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 279,322,116,446 293,163,949,344 335,302,304,867 400,519,036,507
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,895,948,046 259,665,609,609 293,724,911,081 352,431,596,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,414,487,250 32,016,101,880 37,582,500,439 53,739,077,830
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,249,444,702 4,711,794,645 7,224,450,137 6,396,740,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,237,763,552 -3,229,556,790 -3,229,556,790 -12,048,378,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 286,901,309,379 283,904,224,312 309,132,315,779 309,221,838,492
1. Hàng tồn kho 351,510,060,519 348,512,975,452 373,741,066,919 376,284,926,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -64,608,751,140 -64,608,751,140 -64,608,751,140 -67,063,087,969
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,429,418,166 15,009,440,403 15,228,078,912 15,545,459,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,309,784,898 3,097,020,154 2,927,441,855 2,287,808,026
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,003,846,721 1,105,258,274 1,224,151,845 2,304,259,247
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,115,786,547 10,807,161,975 11,037,252,364 10,936,509,611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 39,232,848 16,882,848
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 321,858,468,298 307,621,499,817 301,127,928,932 278,028,157,918
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,977,963,985 64,477,963,985 60,477,963,985 24,902,963,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,977,963,985 64,477,963,985 60,477,963,985 24,902,963,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,913,689,955 157,162,032,048 153,653,917,467 155,212,731,642
1. Tài sản cố định hữu hình 63,685,128,849 60,290,786,737 57,185,819,941 59,147,781,894
- Nguyên giá 313,134,119,413 313,671,588,833 313,124,299,185 314,124,294,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,448,990,564 -253,380,802,096 -255,938,479,244 -254,976,513,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 97,228,561,106 96,871,245,311 96,468,097,526 96,064,949,748
- Nguyên giá 105,244,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907 105,287,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,015,907,801 -8,416,223,596 -8,819,371,381 -9,222,519,159
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,442,551,082 8,084,120,173 8,088,996,730 13,465,068,391
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,442,551,082 8,084,120,173 8,088,996,730 13,465,068,391
V. Đầu tư tài chính dài hạn 74,471,972,722 76,522,407,240 77,558,984,626 83,117,956,347
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,958,552,473 19,608,986,991 20,515,204,143 28,117,956,347
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,513,420,249 1,913,420,249 2,043,780,483
VI. Tài sản dài hạn khác 1,052,290,554 1,374,976,371 1,348,066,124 1,329,437,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,094,538 114,504,693 87,594,446 68,965,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,196,016 1,260,471,678 1,260,471,678 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,563,778,917,419 1,494,596,268,397 1,578,227,017,751 1,602,830,145,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 380,494,390,534 390,125,646,587 449,779,743,441 471,332,439,268
I. Nợ ngắn hạn 375,588,085,340 385,241,841,393 444,895,938,247 464,681,102,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,076,701,255 73,161,996,171 97,723,410,982 78,250,493,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,434,022,184 88,379,709,278 74,373,068,867 29,844,728,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,490,398,007 5,435,268,795 2,332,409,336 2,595,999,753
4. Phải trả người lao động 11,542,943,645 20,921,223,962 21,559,468,646 22,720,777,325
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,095,684,089 22,666,225,107 20,032,664,772 36,794,208,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,151,302,065 24,750,950,257 17,023,030,961 16,456,065,195
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,166,036,662 16,392,898,758 16,748,885,183 17,185,879,974
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,790,733,750 3,440,733,750 65,191,404,185 131,106,596,717
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,212,298,601 39,212,298,601 39,212,298,601 39,211,814,161
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,627,965,082 90,880,536,714 90,699,296,714 90,514,538,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,906,305,194 4,883,805,194 4,883,805,194 6,651,337,024
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,639,946,523 2,639,946,523 2,639,946,523 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,500,000 2,684,971,080
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,183,284,526,885 1,104,470,621,810 1,128,447,274,310 1,131,497,705,806
I. Vốn chủ sở hữu 1,178,169,237,328 1,099,382,091,344 1,123,358,743,844 1,126,409,175,340
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,860,660,046 -40,860,660,046 -40,860,660,046 -65,785,600,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 305,769,631,715 361,023,418,293 361,023,418,293 361,091,445,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 220,539,505,365 86,207,233,577 109,994,138,909 137,700,538,730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,959,637,901 54,744,283,214 78,245,302,354 114,852,906,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 191,579,867,464 31,462,950,363 31,748,836,555 22,847,632,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,731,924,819 5,023,264,045 5,213,011,214 5,413,955,888
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,115,289,557 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,115,289,557 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,563,778,917,419 1,494,596,268,397 1,578,227,017,751 1,602,830,145,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.