MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,290,323,807,019 1,281,202,484,734 1,241,920,449,121 1,186,974,768,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,707,734,035 323,711,193,952 331,627,400,380 322,828,073,723
1. Tiền 40,978,106,086 23,782,206,507 16,877,400,380 12,915,249,206
2. Các khoản tương đương tiền 168,729,627,949 299,928,987,445 314,750,000,000 309,912,824,517
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 474,559,084,335 328,934,832,885 331,640,204,750 272,069,080,798
1. Chứng khoán kinh doanh 15,272,690,000 15,272,690,000 15,272,690,000 15,272,690,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -857,974,900 -982,226,350 -441,330,250 -261,822,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 460,144,369,235 314,644,369,235 316,808,845,000 257,058,213,298
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 275,662,326,327 333,423,334,836 279,322,116,446 293,163,949,344
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221,473,598,619 299,613,921,302 254,895,948,046 259,665,609,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,901,623,231 31,694,390,323 22,414,487,250 32,016,101,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,440,000,000 94,773,313
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,284,868,029 5,258,013,450 5,249,444,702 4,711,794,645
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,437,763,552 -3,237,763,552 -3,237,763,552 -3,229,556,790
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 319,953,968,937 285,291,168,422 286,901,309,379 283,904,224,312
1. Hàng tồn kho 392,430,114,170 356,039,876,754 351,510,060,519 348,512,975,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,476,145,233 -70,748,708,332 -64,608,751,140 -64,608,751,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,440,693,385 9,841,954,639 12,429,418,166 15,009,440,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,220,913,212 2,329,342,610 2,309,784,898 3,097,020,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 325,979,633 983,268,157 1,003,846,721 1,105,258,274
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,876,877,270 6,083,533,064 9,115,786,547 10,807,161,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,923,270 445,810,808
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,126,570,458 333,204,697,516 321,858,468,298 307,621,499,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,672,499,985 86,412,499,985 76,977,963,985 64,477,963,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 74,672,499,985 86,412,499,985 76,977,963,985 64,477,963,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 169,222,711,581 165,288,441,776 160,913,689,955 157,162,032,048
1. Tài sản cố định hữu hình 71,198,604,912 67,662,107,886 63,685,128,849 60,290,786,737
- Nguyên giá 334,548,168,039 313,060,233,631 313,134,119,413 313,671,588,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,349,563,127 -245,398,125,745 -249,448,990,564 -253,380,802,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,024,106,669 97,626,333,890 97,228,561,106 96,871,245,311
- Nguyên giá 105,244,468,907 105,244,468,907 105,244,468,907 105,287,468,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,220,362,238 -7,618,135,017 -8,015,907,801 -8,416,223,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,889,480,500 8,215,654,574 8,442,551,082 8,084,120,173
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,889,480,500 8,215,654,574 8,442,551,082 8,084,120,173
V. Đầu tư tài chính dài hạn 69,246,018,599 72,209,455,738 74,471,972,722 76,522,407,240
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,246,018,599 17,209,455,738 16,958,552,473 19,608,986,991
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,513,420,249 1,913,420,249
VI. Tài sản dài hạn khác 1,095,859,793 1,078,645,443 1,052,290,554 1,374,976,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 152,663,777 135,449,427 109,094,538 114,504,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,196,016 943,196,016 943,196,016 1,260,471,678
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,607,450,377,477 1,614,407,182,250 1,563,778,917,419 1,494,596,268,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 454,892,021,207 455,155,834,802 380,494,390,534 390,125,646,587
I. Nợ ngắn hạn 416,102,387,055 445,333,396,715 375,588,085,340 385,241,841,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,889,687,232 87,775,963,598 83,076,701,255 73,161,996,171
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 91,094,822,288 87,545,869,034 88,434,022,184 88,379,709,278
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,829,252,795 12,431,452,434 4,490,398,007 5,435,268,795
4. Phải trả người lao động 9,774,018,793 23,205,166,030 11,542,943,645 20,921,223,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,898,867,238 32,564,693,231 29,095,684,089 22,666,225,107
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 35,436,075,861 32,775,431,618 34,151,302,065 24,750,950,257
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,843,656,284 14,593,444,010 13,166,036,662 16,392,898,758
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,069,117,020 48,288,069,934 1,790,733,750 3,440,733,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 35,432,278,820 34,634,096,102 39,212,298,601 39,212,298,601
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,834,610,724 71,519,210,724 70,627,965,082 90,880,536,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,789,634,152 9,822,438,087 4,906,305,194 4,883,805,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,424,275,481 7,506,579,416 2,639,946,523 2,639,946,523
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 121,500,000 72,000,000 22,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,152,558,356,270 1,159,251,347,448 1,183,284,526,885 1,104,470,621,810
I. Vốn chủ sở hữu 1,147,295,430,805 1,154,277,941,891 1,178,169,237,328 1,099,382,091,344
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,860,660,046 -40,860,660,046 -40,860,660,046 -40,860,660,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,464,599,395 251,886,320
8. Quỹ đầu tư phát triển 305,769,631,715 305,769,631,715 305,769,631,715 361,023,418,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187,883,427,400 196,424,874,779 220,539,505,365 86,207,233,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,555,481,386 2,286,116,328 28,959,637,901 54,744,283,214
- LNST chưa phân phối kỳ này 182,327,946,014 194,138,758,451 191,579,867,464 31,462,950,363
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,049,596,866 4,703,373,648 4,731,924,819 5,023,264,045
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,262,925,465 4,973,405,557 5,115,289,557 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,262,925,465 4,973,405,557 5,115,289,557 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,607,450,377,477 1,614,407,182,250 1,563,778,917,419 1,494,596,268,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.