TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,234,859,590,746 |
1,226,661,478,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
153,110,604,295 |
232,637,178,142 |
|
1. Tiền |
|
|
24,346,229,669 |
19,115,217,067 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
128,764,374,626 |
213,521,961,075 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
358,478,472,535 |
367,316,457,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
18,171,640,000 |
18,171,640,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,337,536,700 |
-999,551,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
341,644,369,235 |
350,144,369,235 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
423,369,125,823 |
291,786,173,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
358,922,652,468 |
233,207,645,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
36,069,120,582 |
36,316,159,288 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
14,540,000,000 |
11,540,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18,066,909,563 |
14,351,925,427 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4,229,556,790 |
-3,629,556,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
289,825,233,719 |
323,682,277,911 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
365,324,393,528 |
399,181,437,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-75,499,159,809 |
-75,499,159,809 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,076,154,374 |
11,239,391,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,652,692,082 |
5,714,424,645 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
569,072,661 |
30,370,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,733,743,314 |
5,336,174,948 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
120,646,317 |
158,421,317 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
298,186,974,709 |
312,347,594,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
74,510,454,985 |
74,660,454,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74,510,454,985 |
74,660,454,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
150,308,613,923 |
162,792,347,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
68,386,773,350 |
68,813,622,165 |
|
- Nguyên giá |
|
|
319,921,546,240 |
326,115,968,515 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-251,534,772,890 |
-257,302,346,350 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
81,921,840,573 |
93,978,725,653 |
|
- Nguyên giá |
|
|
88,801,372,499 |
101,035,165,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,879,531,926 |
-7,056,439,654 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,309,732,915 |
5,025,141,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,309,732,915 |
5,025,141,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
66,669,735,367 |
68,480,160,204 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11,669,735,367 |
13,480,160,204 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,388,437,519 |
1,389,489,902 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
127,965,841 |
129,018,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,533,046,565,455 |
1,539,009,073,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
418,325,701,736 |
418,192,241,005 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
345,045,020,035 |
372,652,039,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91,831,192,788 |
58,954,677,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
87,619,417,793 |
89,270,748,181 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,492,147,168 |
9,152,608,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
15,392,623,483 |
14,259,596,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21,881,447,005 |
21,524,174,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
30,513,752,657 |
29,363,879,161 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11,257,568,456 |
12,041,472,254 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,795,910,274 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
35,432,278,820 |
35,432,278,820 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49,624,591,865 |
71,856,694,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
73,280,681,701 |
45,540,201,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
1,934,138,012 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
71,126,043,689 |
43,125,342,766 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
220,500,000 |
171,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,114,720,863,719 |
1,120,816,832,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,109,817,679,599 |
1,115,513,798,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
314,583,420,000 |
314,583,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
314,583,420,000 |
314,583,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-40,860,660,046 |
-40,860,660,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
27,663,543,690 |
14,474,374,168 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
223,628,821,181 |
306,105,095,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
237,402,414,682 |
173,730,886,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
193,035,975,140 |
32,018,283,673 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44,366,439,542 |
141,712,602,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
3,005,464,617 |
3,086,006,916 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
4,903,184,120 |
5,303,034,120 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
4,903,184,120 |
5,303,034,120 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,533,046,565,455 |
1,539,009,073,401 |
|