MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,692,477,049,392 1,446,524,876,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,543,253,638 189,908,474,123
1. Tiền 48,269,621,402 22,165,602,312
2. Các khoản tương đương tiền 124,273,632,236 167,742,871,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 581,570,694,300 352,312,483,600
1. Chứng khoán kinh doanh 18,171,640,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -859,156,400
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,440,945,700 335,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,082,788,115 502,347,952,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 557,743,111,803 421,711,346,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,579,243,325 42,003,937,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,040,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,260,319,934 8,246,860,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,499,886,947 -5,732,872,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,680,983
IV. Hàng tồn kho 328,592,643,872 391,045,388,179
1. Hàng tồn kho 399,158,714,448 448,758,871,036
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70,566,070,576 -57,713,482,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,687,669,467 10,910,577,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,361,196,667 4,606,216,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,450,335,893 1,527,547,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,443,789,034 4,776,814,363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,432,347,873
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,567,798,293 211,981,665,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 661,616,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 661,616,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,420,275,081 142,911,242,099
1. Tài sản cố định hữu hình 70,083,379,104 63,433,292,730
- Nguyên giá 300,763,474,948 307,798,373,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,680,095,844 -244,365,080,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,056,992,161 79,477,949,369
- Nguyên giá 85,488,292,499 85,488,292,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,431,300,338 -6,010,343,130
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,779,294,980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,279,903,816 4,779,294,980
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,163,369,235 62,465,369,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,163,369,235 60,821,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,644,369,235
VI. Tài sản dài hạn khác 1,984,153,977 1,164,142,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 293,341,961 220,946,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,196,016 943,196,016
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,863,044,847,685 1,658,506,541,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 879,544,315,052 618,910,071,245
I. Nợ ngắn hạn 797,075,262,761 543,488,625,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,333,870,811 54,473,787,989
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 256,512,261,031 254,133,843,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,480,713,272 18,767,263,000
4. Phải trả người lao động 36,389,679,397 11,817,854,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,912,186,044 9,733,785,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,159,273,122
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,547,212,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,350,324,439
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,044,958,772 32,151,858,772
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,623,744,948 51,353,422,699
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,469,052,291 75,421,445,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,934,138,012
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 71,126,043,689
7. Phải trả dài hạn khác 1,992,263,914 1,992,263,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 468,000,000 369,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 969,681,807,432 1,039,596,469,985
I. Vốn chủ sở hữu 964,775,109,221 1,034,689,771,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,246,790,000 314,583,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 314,583,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 350,000,053,253 350,000,053,253
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,082,570,208 -64,082,570,208
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 74,354,261,930 61,151,281,948
8. Quỹ đầu tư phát triển 76,288,718,417 223,762,055,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 258,533,461,603 135,041,500,743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,462,813,119
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,578,687,624
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,234,030,798
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,906,698,211 4,906,698,211
1. Nguồn kinh phí 4,906,698,211 4,906,698,211
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,863,044,847,685 1,658,506,541,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.