TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,692,477,049,392 |
1,692,477,049,392 |
1,692,477,049,392 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,543,253,638 |
172,543,253,638 |
172,543,253,638 |
|
|
1. Tiền |
48,269,621,402 |
48,269,621,402 |
48,269,621,402 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
124,273,632,236 |
124,273,632,236 |
124,273,632,236 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
581,570,694,300 |
581,570,694,300 |
581,570,694,300 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,440,945,700 |
-2,440,945,700 |
-2,440,945,700 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
593,082,788,115 |
593,082,788,115 |
593,082,788,115 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
557,743,111,803 |
557,743,111,803 |
557,743,111,803 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,579,243,325 |
41,579,243,325 |
41,579,243,325 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,260,319,934 |
1,260,319,934 |
1,260,319,934 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,499,886,947 |
-7,499,886,947 |
-7,499,886,947 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,592,643,872 |
328,592,643,872 |
328,592,643,872 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
399,158,714,448 |
399,158,714,448 |
399,158,714,448 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-70,566,070,576 |
-70,566,070,576 |
-70,566,070,576 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,687,669,467 |
16,687,669,467 |
16,687,669,467 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,361,196,667 |
3,361,196,667 |
3,361,196,667 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,450,335,893 |
4,450,335,893 |
4,450,335,893 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,443,789,034 |
4,443,789,034 |
4,443,789,034 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,432,347,873 |
4,432,347,873 |
4,432,347,873 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,567,798,293 |
170,567,798,293 |
170,567,798,293 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,420,275,081 |
155,420,275,081 |
155,420,275,081 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,083,379,104 |
70,083,379,104 |
70,083,379,104 |
|
|
- Nguyên giá |
300,763,474,948 |
300,763,474,948 |
300,763,474,948 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,680,095,844 |
-230,680,095,844 |
-230,680,095,844 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,056,992,161 |
80,056,992,161 |
80,056,992,161 |
|
|
- Nguyên giá |
85,488,292,499 |
85,488,292,499 |
85,488,292,499 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,431,300,338 |
-5,431,300,338 |
-5,431,300,338 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,279,903,816 |
5,279,903,816 |
5,279,903,816 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,163,369,235 |
13,163,369,235 |
13,163,369,235 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,163,369,235 |
13,163,369,235 |
13,163,369,235 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,984,153,977 |
1,984,153,977 |
1,984,153,977 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
293,341,961 |
293,341,961 |
293,341,961 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
943,196,016 |
943,196,016 |
943,196,016 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,863,044,847,685 |
1,863,044,847,685 |
1,863,044,847,685 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
879,544,315,052 |
879,544,315,052 |
879,544,315,052 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
797,075,262,761 |
797,075,262,761 |
797,075,262,761 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,333,870,811 |
54,333,870,811 |
54,333,870,811 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,512,261,031 |
256,512,261,031 |
256,512,261,031 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,480,713,272 |
35,480,713,272 |
35,480,713,272 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
36,389,679,397 |
36,389,679,397 |
36,389,679,397 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,912,186,044 |
24,912,186,044 |
24,912,186,044 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
32,044,958,772 |
32,044,958,772 |
32,044,958,772 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,623,744,948 |
21,623,744,948 |
21,623,744,948 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,469,052,291 |
82,469,052,291 |
82,469,052,291 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,992,263,914 |
1,992,263,914 |
1,992,263,914 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
468,000,000 |
468,000,000 |
468,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
969,681,807,432 |
969,681,807,432 |
969,681,807,432 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
964,775,109,221 |
964,775,109,221 |
964,775,109,221 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
350,000,053,253 |
350,000,053,253 |
350,000,053,253 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,082,570,208 |
-64,082,570,208 |
-64,082,570,208 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
74,354,261,930 |
74,354,261,930 |
74,354,261,930 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,288,718,417 |
76,288,718,417 |
76,288,718,417 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
258,533,461,603 |
258,533,461,603 |
258,533,461,603 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,863,044,847,685 |
1,863,044,847,685 |
1,863,044,847,685 |
|
|