MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,541,055,122,706 1,692,477,049,392 1,692,477,049,392 1,692,477,049,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 432,688,602,365 172,543,253,638 172,543,253,638 172,543,253,638
1. Tiền 22,696,949,327 48,269,621,402 48,269,621,402 48,269,621,402
2. Các khoản tương đương tiền 409,991,653,038 124,273,632,236 124,273,632,236 124,273,632,236
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,601,175,200 581,570,694,300 581,570,694,300 581,570,694,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,570,464,800 -2,440,945,700 -2,440,945,700 -2,440,945,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 723,063,272,493 593,082,788,115 593,082,788,115 593,082,788,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 693,420,632,215 557,743,111,803 557,743,111,803 557,743,111,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,118,005,780 41,579,243,325 41,579,243,325 41,579,243,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,713,866,660 1,260,319,934 1,260,319,934 1,260,319,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,189,232,162 -7,499,886,947 -7,499,886,947 -7,499,886,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 350,635,591,210 328,592,643,872 328,592,643,872 328,592,643,872
1. Hàng tồn kho 413,280,318,149 399,158,714,448 399,158,714,448 399,158,714,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62,644,726,939 -70,566,070,576 -70,566,070,576 -70,566,070,576
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,066,481,438 16,687,669,467 16,687,669,467 16,687,669,467
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 777,175,451 3,361,196,667 3,361,196,667 3,361,196,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,836,097,847 4,450,335,893 4,450,335,893 4,450,335,893
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,567,680,548 4,443,789,034 4,443,789,034 4,443,789,034
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,885,527,592 4,432,347,873 4,432,347,873 4,432,347,873
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,524,401,906 170,567,798,293 170,567,798,293 170,567,798,293
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 104,353,582,322 155,420,275,081 155,420,275,081 155,420,275,081
1. Tài sản cố định hữu hình 71,588,115,841 70,083,379,104 70,083,379,104 70,083,379,104
- Nguyên giá 280,461,374,026 300,763,474,948 300,763,474,948 300,763,474,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,873,258,185 -230,680,095,844 -230,680,095,844 -230,680,095,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,249,320,576 80,056,992,161 80,056,992,161 80,056,992,161
- Nguyên giá 31,522,535,325 85,488,292,499 85,488,292,499 85,488,292,499
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,273,214,749 -5,431,300,338 -5,431,300,338 -5,431,300,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,516,145,905 5,279,903,816 5,279,903,816 5,279,903,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,467,113,458 13,163,369,235 13,163,369,235 13,163,369,235
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,467,113,458 13,163,369,235 13,163,369,235 13,163,369,235
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,703,706,126 1,984,153,977 1,984,153,977 1,984,153,977
1. Chi phí trả trước dài hạn 117,934,110 293,341,961 293,341,961 293,341,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 943,196,016 943,196,016 943,196,016 943,196,016
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,668,579,524,612 1,863,044,847,685 1,863,044,847,685 1,863,044,847,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 835,040,833,998 879,544,315,052 879,544,315,052 879,544,315,052
I. Nợ ngắn hạn 760,401,976,915 797,075,262,761 797,075,262,761 797,075,262,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,096,569,250 54,333,870,811 54,333,870,811 54,333,870,811
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 86,697,853,216 256,512,261,031 256,512,261,031 256,512,261,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,994,807,547 35,480,713,272 35,480,713,272 35,480,713,272
4. Phải trả người lao động 21,231,903,608 36,389,679,397 36,389,679,397 36,389,679,397
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,015,013,037 24,912,186,044 24,912,186,044 24,912,186,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,533,568,940 32,044,958,772 32,044,958,772 32,044,958,772
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,623,744,948 21,623,744,948 21,623,744,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,638,857,083 82,469,052,291 82,469,052,291 82,469,052,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,957,919,338 1,992,263,914 1,992,263,914 1,992,263,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 468,000,000 468,000,000 468,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 825,493,499,863 969,681,807,432 969,681,807,432 969,681,807,432
I. Vốn chủ sở hữu 820,586,801,652 964,775,109,221 964,775,109,221 964,775,109,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,246,790,000 244,246,790,000 244,246,790,000 244,246,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 350,000,053,253 350,000,053,253 350,000,053,253
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -54,434,393,576 -64,082,570,208 -64,082,570,208 -64,082,570,208
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 122,653,597,120 74,354,261,930 74,354,261,930 74,354,261,930
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,388,293,929 76,288,718,417 76,288,718,417 76,288,718,417
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,056,841,708 258,533,461,603 258,533,461,603 258,533,461,603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211
1. Nguồn kinh phí 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211 4,906,698,211
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,668,579,524,612 1,863,044,847,685 1,863,044,847,685 1,863,044,847,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.