TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,706,443,774,779 |
1,602,154,147,682 |
1,541,055,122,706 |
1,692,477,049,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
184,926,771,692 |
201,162,665,298 |
432,688,602,365 |
172,543,253,638 |
|
1. Tiền |
56,128,226,595 |
41,500,889,293 |
22,696,949,327 |
48,269,621,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
128,798,545,097 |
159,661,776,005 |
409,991,653,038 |
124,273,632,236 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,471,854,200 |
166,133,450,500 |
18,601,175,200 |
581,570,694,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,674,505,800 |
-4,012,909,500 |
-3,570,464,800 |
-2,440,945,700 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,120,919,716,369 |
905,334,335,398 |
723,063,272,493 |
593,082,788,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,091,544,854,196 |
872,036,378,040 |
693,420,632,215 |
557,743,111,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,826,106,394 |
40,749,306,293 |
43,118,005,780 |
41,579,243,325 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,021,973,174 |
6,279,528,268 |
1,713,866,660 |
1,260,319,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,473,217,395 |
-13,730,877,203 |
-15,189,232,162 |
-7,499,886,947 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
370,372,036,562 |
318,250,721,869 |
350,635,591,210 |
328,592,643,872 |
|
1. Hàng tồn kho |
385,476,134,378 |
356,803,455,123 |
413,280,318,149 |
399,158,714,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,104,097,816 |
-38,552,733,254 |
-62,644,726,939 |
-70,566,070,576 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,753,395,956 |
11,272,974,617 |
16,066,481,438 |
16,687,669,467 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,278,690,582 |
969,512,570 |
777,175,451 |
3,361,196,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,611,915,864 |
454,845,201 |
7,836,097,847 |
4,450,335,893 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,863,799,792 |
2,383,682,361 |
4,567,680,548 |
4,443,789,034 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
9,998,989,718 |
7,464,934,485 |
2,885,527,592 |
4,432,347,873 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,595,646,085 |
113,891,628,956 |
127,524,401,906 |
170,567,798,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,994,848,598 |
80,435,526,518 |
104,353,582,322 |
155,420,275,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,226,564,050 |
52,551,283,649 |
71,588,115,841 |
70,083,379,104 |
|
- Nguyên giá |
291,193,278,187 |
275,643,631,960 |
280,461,374,026 |
300,763,474,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,966,714,137 |
-223,092,348,311 |
-208,873,258,185 |
-230,680,095,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,821,299,364 |
26,443,809,715 |
27,249,320,576 |
80,056,992,161 |
|
- Nguyên giá |
29,778,035,325 |
29,778,035,325 |
31,522,535,325 |
85,488,292,499 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,956,735,961 |
-3,334,225,610 |
-4,273,214,749 |
-5,431,300,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
946,985,184 |
1,440,433,154 |
5,516,145,905 |
5,279,903,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,203,003,071 |
30,931,040,000 |
21,467,113,458 |
13,163,369,235 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,822,179,107 |
10,931,040,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
21,467,113,458 |
13,163,369,235 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-619,176,036 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,397,794,416 |
2,525,062,439 |
1,703,706,126 |
1,984,153,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
776,172,929 |
779,495,700 |
117,934,110 |
293,341,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,065,045,487 |
1,188,990,739 |
943,196,016 |
943,196,016 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,832,039,420,863 |
1,716,045,776,639 |
1,668,579,524,612 |
1,863,044,847,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,034,779,060,216 |
934,024,630,220 |
835,040,833,998 |
879,544,315,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
964,028,356,756 |
862,725,697,727 |
760,401,976,915 |
797,075,262,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,845,032,877 |
54,456,389,251 |
50,096,569,250 |
54,333,870,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
220,885,672,980 |
218,703,842,245 |
86,697,853,216 |
256,512,261,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,690,731,986 |
15,481,758,736 |
20,994,807,547 |
35,480,713,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,416,808,876 |
11,710,245,810 |
21,231,903,608 |
36,389,679,397 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,558,263,956 |
106,907,787,728 |
81,015,013,037 |
24,912,186,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
343,645,238 |
257,921,072 |
1,533,568,940 |
32,044,958,772 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
21,623,744,948 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,750,703,460 |
71,298,932,493 |
74,638,857,083 |
82,469,052,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
731,300,000 |
|
1,957,919,338 |
1,992,263,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
468,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,454,214 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
500,328,014 |
172,888,804 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
788,108,726,779 |
775,274,266,174 |
825,493,499,863 |
969,681,807,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
783,202,028,568 |
770,367,567,963 |
820,586,801,652 |
964,775,109,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
244,246,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
350,000,053,253 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-42,357,802,046 |
-42,357,802,046 |
-54,434,393,576 |
-64,082,570,208 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
167,907,102,735 |
131,987,474,266 |
122,653,597,120 |
74,354,261,930 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,578,727,149 |
12,578,727,149 |
20,388,293,929 |
76,288,718,417 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,690,179,846 |
62,748,645,206 |
124,056,841,708 |
258,533,461,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
1. Nguồn kinh phí |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
4,906,698,211 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,832,039,420,863 |
1,716,045,776,639 |
1,668,579,524,612 |
1,863,044,847,685 |
|