TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
442,906,685,111 |
|
429,081,961,277 |
422,861,167,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,426,512,966 |
|
375,181,664 |
623,313,185 |
|
1. Tiền |
8,426,512,966 |
|
375,181,664 |
623,313,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,400,000,000 |
|
24,400,000,000 |
24,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,400,000,000 |
|
24,400,000,000 |
24,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,270,744,757 |
|
278,890,948,422 |
266,045,247,898 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,560,986,888 |
|
179,038,944,461 |
187,131,060,378 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,463,105,369 |
|
99,813,474,466 |
78,875,658,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,652,500 |
|
677,433,333 |
677,433,333 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-638,903,838 |
-638,903,838 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,364,672,056 |
|
102,704,793,743 |
106,622,642,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,364,672,056 |
|
102,704,793,743 |
106,622,642,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
444,755,332 |
|
22,711,037,448 |
25,169,963,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
331,897,402 |
|
168,077,138 |
83,018,058 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,857,930 |
|
22,542,960,310 |
25,086,945,623 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
161,648,386,649 |
|
160,484,859,675 |
160,103,891,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,949,153,204 |
|
130,823,445,468 |
130,442,477,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,149,153,204 |
|
7,023,445,468 |
6,642,477,017 |
|
- Nguyên giá |
13,612,799,997 |
|
13,612,799,997 |
13,612,799,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,463,646,793 |
|
-6,589,354,529 |
-6,970,322,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,800,000,000 |
|
123,800,000,000 |
123,800,000,000 |
|
- Nguyên giá |
123,840,000,000 |
|
123,840,000,000 |
123,840,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
|
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,671,678,974 |
|
29,637,800,645 |
29,637,800,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-328,321,026 |
|
-362,199,355 |
-362,199,355 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,554,471 |
|
23,613,562 |
23,613,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,554,471 |
|
23,613,562 |
23,613,562 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
604,555,071,760 |
|
589,566,820,952 |
582,965,058,502 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
271,990,715,104 |
|
261,395,140,941 |
255,611,590,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,990,715,104 |
|
261,395,140,941 |
255,611,590,106 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,420,138,374 |
|
14,776,107,682 |
9,002,479,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,221,689,412 |
|
367,497,264 |
367,497,264 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,939,030,004 |
|
5,837,264,968 |
5,837,264,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,000,000 |
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
632,846,186 |
|
640,704,587 |
644,728,964 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
242,727,011,128 |
|
239,723,566,440 |
239,709,619,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
332,564,356,656 |
|
328,171,680,011 |
327,353,468,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
332,564,356,656 |
|
328,171,680,011 |
327,353,468,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
304,759,480,000 |
|
304,759,480,000 |
304,759,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
304,759,480,000 |
|
304,759,480,000 |
304,759,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,804,876,656 |
|
23,412,200,011 |
22,593,988,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,329,928,506 |
|
27,489,588,436 |
27,489,588,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,474,948,150 |
|
-4,077,388,425 |
-4,895,600,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
604,555,071,760 |
|
589,566,820,952 |
582,965,058,502 |
|