1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
218,700,767,398 |
303,022,946,175 |
488,364,229,409 |
204,338,925,812 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
654,556,336 |
2,090,658,764 |
510,735,870 |
486,781,848 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
218,046,211,062 |
300,932,287,411 |
487,853,493,539 |
203,852,143,964 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,219,859,599 |
205,329,928,651 |
279,371,726,296 |
148,197,350,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,826,351,463 |
95,602,358,760 |
208,481,767,243 |
55,654,793,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,686,779,639 |
11,116,876,246 |
27,450,776,496 |
13,547,314,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,546,385,091 |
1,369,996,915 |
947,523,421 |
809,286,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,295,723,769 |
945,627,188 |
570,005,533 |
439,723,486 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,591,882,494 |
-3,989,758,061 |
-9,723,239,346 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,080,479,815 |
17,454,259,207 |
34,989,952,971 |
5,261,022,752 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
16,638,097,832 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,294,383,702 |
83,905,220,823 |
190,271,828,001 |
46,493,700,997 |
|
12. Thu nhập khác |
10,498,772,312 |
15,083,969,660 |
228,988,330,550 |
9,072,670,568 |
|
13. Chi phí khác |
4,546,068,488 |
8,604,388,701 |
20,515,880,555 |
1,031,422,842 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,952,703,824 |
6,479,580,959 |
208,472,449,995 |
8,041,247,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,247,087,526 |
90,384,801,782 |
398,744,277,996 |
54,534,948,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,729,937,890 |
14,346,539,231 |
64,765,652,403 |
7,847,544,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,255,016,545 |
|
3,960,160,305 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,772,166,181 |
76,038,262,551 |
330,018,465,288 |
46,687,404,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,956,109,633 |
68,702,910,653 |
309,510,230,802 |
37,820,447,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,816,056,548 |
7,335,351,898 |
20,508,234,486 |
8,866,957,148 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
743 |
1,598 |
7,198 |
880 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
743 |
1,598 |
7,198 |
880 |
|