1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
334,235,331,524 |
508,577,297,342 |
101,866,758,008 |
218,700,767,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
87,160,907 |
190,726,903 |
165,000,905 |
654,556,336 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
334,148,170,617 |
508,386,570,439 |
101,701,757,103 |
218,046,211,062 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,986,249,350 |
375,636,358,446 |
64,122,890,971 |
162,219,859,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,161,921,267 |
132,750,211,993 |
37,578,866,132 |
55,826,351,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,496,817,174 |
18,543,568,635 |
16,257,713,405 |
9,686,779,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,620,733,678 |
848,465,745 |
4,466,303,440 |
2,546,385,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,553,451,162 |
1,905,302,980 |
4,319,823,396 |
1,295,723,769 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-9,211,882,442 |
-2,910,440,245 |
-5,591,882,494 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,043,803,252 |
37,776,324,544 |
15,741,775,675 |
17,080,479,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,930,366,099 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
91,063,835,412 |
103,457,107,897 |
30,718,060,177 |
40,294,383,702 |
|
12. Thu nhập khác |
5,271,824,830 |
6,482,926,806 |
5,498,401,991 |
10,498,772,312 |
|
13. Chi phí khác |
1,833,843,114 |
6,707,130,881 |
658,190,765 |
4,546,068,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,437,981,716 |
-224,204,075 |
4,840,211,226 |
5,952,703,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
94,501,817,128 |
103,232,903,822 |
35,558,271,403 |
46,247,087,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,106,483,820 |
22,413,690,783 |
8,210,225,842 |
17,729,937,890 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-96,779,459 |
204,249,748 |
|
-6,255,016,545 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,492,112,767 |
80,614,963,291 |
27,348,045,561 |
34,772,166,181 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,809,418,885 |
60,261,838,106 |
21,542,376,057 |
31,956,109,633 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,682,693,882 |
20,353,125,185 |
5,805,669,504 |
2,816,056,548 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,740 |
1,502 |
537 |
743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,740 |
1,502 |
537 |
743 |
|