1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
416,496,693,335 |
175,752,312,489 |
157,097,087,765 |
291,971,652,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,408,251 |
13,399,091 |
38,120,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
416,467,285,084 |
175,738,913,398 |
157,058,967,765 |
291,971,652,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
309,997,112,162 |
99,926,188,355 |
110,450,127,267 |
243,844,146,041 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,470,172,922 |
75,812,725,043 |
46,608,840,498 |
48,127,506,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,716,324,306 |
13,392,603,382 |
13,678,258,870 |
16,765,352,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,190,109,257 |
2,439,587,243 |
12,553,087,484 |
6,410,506,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
511,161,475 |
2,376,188,418 |
6,250,896,490 |
4,468,672,364 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,814,408,240 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,549,564,865 |
12,963,737,698 |
3,683,216,455 |
4,747,269,490 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,011,779,634 |
|
18,134,189,383 |
21,941,158,483 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,435,043,472 |
70,987,595,244 |
25,916,606,046 |
31,793,924,178 |
|
12. Thu nhập khác |
2,557,916,352 |
3,063,397,411 |
20,526,093,230 |
5,668,447,300 |
|
13. Chi phí khác |
12,364,230,676 |
1,145,825,459 |
1,370,726,008 |
2,827,673,588 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,806,314,324 |
1,917,571,952 |
19,155,367,222 |
2,840,773,712 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,628,729,148 |
72,905,167,196 |
45,071,973,268 |
34,634,697,890 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,856,216,244 |
15,928,542,681 |
9,215,294,946 |
8,137,887,041 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-148,712,828 |
|
-204,860,520 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,921,225,732 |
56,976,624,515 |
36,061,538,842 |
26,496,810,849 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,812,109,778 |
56,590,434,389 |
26,722,611,961 |
21,443,045,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,109,115,954 |
386,190,126 |
9,338,926,881 |
5,053,765,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,316 |
1,410 |
666 |
534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,316 |
1,410 |
666 |
534 |
|