1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,969,878,338 |
156,996,618,919 |
387,993,510,008 |
283,062,812,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
22,890,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,969,878,338 |
156,996,618,919 |
387,993,510,008 |
283,039,922,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,724,789,100 |
88,391,825,330 |
302,792,359,833 |
222,482,877,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,245,089,238 |
68,604,793,589 |
85,201,150,175 |
60,557,044,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,145,480,490 |
12,982,858,620 |
14,102,115,133 |
13,345,934,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,351,157,902 |
5,198,435,903 |
3,669,474,671 |
653,321,148 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,078,406,779 |
799,977,487 |
2,941,185,406 |
1,864,547,970 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-5,084,898,668 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,462,316,495 |
2,958,293,254 |
4,382,815,617 |
27,672,674,289 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,489,344,172 |
14,986,171,956 |
17,965,416,400 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
105,087,751,159 |
58,444,751,096 |
73,285,558,620 |
40,492,085,060 |
|
12. Thu nhập khác |
5,684,403,126 |
2,395,445,499 |
6,306,806,232 |
3,437,482,230 |
|
13. Chi phí khác |
1,717,496,031 |
555,543,285 |
3,818,284,438 |
5,922,726,704 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,966,907,095 |
1,839,902,214 |
2,488,521,794 |
-2,485,244,474 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,054,658,254 |
60,284,653,310 |
75,774,080,414 |
38,006,840,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,932,753,955 |
10,698,586,213 |
12,307,867,235 |
4,977,842,702 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
62,172,488 |
-145,257,022 |
102,260,883 |
-57,346,764 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,059,731,811 |
49,731,324,119 |
63,363,952,296 |
33,086,344,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,877,636,605 |
47,327,130,078 |
60,252,691,797 |
29,192,820,354 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,182,095,206 |
2,404,194,041 |
3,111,260,499 |
3,893,524,294 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,190 |
1,179 |
1,502 |
728 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,190 |
1,179 |
1,502 |
728 |
|