MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 243,969,878,338 156,996,618,919 387,993,510,008 283,062,812,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,890,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 243,969,878,338 156,996,618,919 387,993,510,008 283,039,922,036
4. Giá vốn hàng bán 127,724,789,100 88,391,825,330 302,792,359,833 222,482,877,457
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 116,245,089,238 68,604,793,589 85,201,150,175 60,557,044,579
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,145,480,490 12,982,858,620 14,102,115,133 13,345,934,586
7. Chi phí tài chính 2,351,157,902 5,198,435,903 3,669,474,671 653,321,148
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,078,406,779 799,977,487 2,941,185,406 1,864,547,970
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,084,898,668
9. Chi phí bán hàng 2,462,316,495 2,958,293,254 4,382,815,617 27,672,674,289
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,489,344,172 14,986,171,956 17,965,416,400
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 105,087,751,159 58,444,751,096 73,285,558,620 40,492,085,060
12. Thu nhập khác 5,684,403,126 2,395,445,499 6,306,806,232 3,437,482,230
13. Chi phí khác 1,717,496,031 555,543,285 3,818,284,438 5,922,726,704
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,966,907,095 1,839,902,214 2,488,521,794 -2,485,244,474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 109,054,658,254 60,284,653,310 75,774,080,414 38,006,840,586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,932,753,955 10,698,586,213 12,307,867,235 4,977,842,702
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,172,488 -145,257,022 102,260,883 -57,346,764
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 91,059,731,811 49,731,324,119 63,363,952,296 33,086,344,648
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 87,877,636,605 47,327,130,078 60,252,691,797 29,192,820,354
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,182,095,206 2,404,194,041 3,111,260,499 3,893,524,294
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,190 1,179 1,502 728
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,190 1,179 1,502 728
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.