MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,924,549,581 158,987,061,542 218,703,003,247 328,389,942,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 59,811,138 39,433,554 515,771,552 73,678,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,864,738,443 158,947,627,988 218,187,231,695 328,316,263,742
4. Giá vốn hàng bán 73,761,969,779 124,338,644,835 182,286,375,225 224,762,493,649
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,102,768,664 34,608,983,153 35,900,856,470 103,553,770,093
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,424,085,167 13,794,264,110 14,436,017,881 13,488,081,880
7. Chi phí tài chính 879,536,268 4,656,725,157 3,051,897,109 -809,545,579
- Trong đó: Chi phí lãi vay 521,007,265 440,056,201 839,257,804 4,368,933,255
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,751,981,035 2,553,614,565 3,788,801,059 5,579,125,795
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,226,086,552 11,958,163,588 14,958,990,829 24,046,565,636
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,669,249,976 29,234,743,953 28,537,185,354 88,225,706,121
12. Thu nhập khác 2,656,558,972 1,486,999,177 3,729,230,810 6,548,318,918
13. Chi phí khác 783,022,249 871,010,886 1,089,421,311 3,694,760,995
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,873,536,723 615,988,291 2,639,809,499 2,853,557,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,542,786,699 29,850,732,244 31,176,994,853 91,079,264,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,322,643,134 5,511,942,969 3,510,339,497 9,775,554,801
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,591,120,546 -2,357,474,141 279,617,055
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,629,023,019 26,696,263,416 27,666,655,356 81,024,092,188
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,817,208,155 26,843,166,292 28,015,279,174 74,184,090,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,811,814,864 -146,902,876 -348,623,818 6,840,001,287
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 668 669 698 1,849
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 668 669 698 1,849
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.