1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,577,571,780 |
|
|
118,924,549,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,128,136 |
|
|
59,811,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,528,443,644 |
|
|
118,864,738,443 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,580,254,929 |
|
|
73,761,969,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,948,188,715 |
|
|
45,102,768,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,959,578,296 |
|
|
10,424,085,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,189,295,623 |
|
|
879,536,268 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,191,140,879 |
|
|
521,007,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,150,105,469 |
|
|
2,751,981,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,825,430,363 |
|
|
12,226,086,552 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,121,526,802 |
|
|
39,669,249,976 |
|
12. Thu nhập khác |
46,209,093,755 |
|
|
2,656,558,972 |
|
13. Chi phí khác |
-2,729,411,204 |
|
|
783,022,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,938,504,959 |
|
|
1,873,536,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
94,060,031,761 |
|
|
41,542,786,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,726,382,356 |
|
|
10,322,643,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,567,647,267 |
|
|
2,591,120,546 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,901,296,672 |
|
|
28,629,023,019 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,960,662,233 |
|
|
26,817,208,155 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,940,634,439 |
|
|
1,811,814,864 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,843 |
|
|
668 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
668 |
|