MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 392,026,344,944 123,577,571,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,152,253 49,128,136
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 392,019,192,691 123,528,443,644
4. Giá vốn hàng bán 321,708,906,425 80,580,254,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,310,286,266 42,948,188,715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,015,933,748 17,959,578,296
7. Chi phí tài chính 2,234,050,424 -3,189,295,623
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,234,050,424 1,191,140,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,601,233,186 3,150,105,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,685,075,221 15,825,430,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,774,373,963 45,121,526,802
12. Thu nhập khác 6,964,668,944 46,209,093,755
13. Chi phí khác 4,442,866,228 -2,729,411,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,521,802,716 48,938,504,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,067,167,754 94,060,031,761
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,606,033,939 15,726,382,356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,567,647,267
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,461,133,815 81,901,296,672
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 66,379,652,157 73,960,662,233
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,940,634,439
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,654 1,843
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.