1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
392,026,344,944 |
|
123,577,571,780 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,152,253 |
|
49,128,136 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
392,019,192,691 |
|
123,528,443,644 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
321,708,906,425 |
|
80,580,254,929 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,310,286,266 |
|
42,948,188,715 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,015,933,748 |
|
17,959,578,296 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,234,050,424 |
|
-3,189,295,623 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,234,050,424 |
|
1,191,140,879 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,601,233,186 |
|
3,150,105,469 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,685,075,221 |
|
15,825,430,363 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,774,373,963 |
|
45,121,526,802 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,964,668,944 |
|
46,209,093,755 |
|
|
13. Chi phí khác |
4,442,866,228 |
|
-2,729,411,204 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,521,802,716 |
|
48,938,504,959 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,067,167,754 |
|
94,060,031,761 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,606,033,939 |
|
15,726,382,356 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,567,647,267 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,461,133,815 |
|
81,901,296,672 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,379,652,157 |
|
73,960,662,233 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
7,940,634,439 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,654 |
|
1,843 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|