1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,095,398,692 |
325,573,671,198 |
386,652,005,445 |
176,635,052,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
413,012,706 |
1,998,174,326 |
1,838,103,478 |
388,863,346 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,682,385,986 |
323,575,496,872 |
384,813,901,967 |
176,246,189,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,999,653,856 |
220,608,702,891 |
222,253,506,702 |
121,115,888,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,682,732,130 |
102,966,793,981 |
162,560,395,265 |
55,130,300,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,325,442,577 |
6,889,521,341 |
26,236,589,369 |
12,785,823,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
944,499,247 |
1,360,995,876 |
502,395,871 |
1,439,086,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
944,499,247 |
1,360,995,876 |
502,395,871 |
1,439,086,223 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,934,067,527 |
4,416,585,174 |
7,083,379,622 |
3,250,783,289 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,551,259,237 |
11,183,406,120 |
18,687,737,011 |
11,495,518,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,534,898,629 |
79,723,374,536 |
151,779,811,207 |
51,997,642,608 |
|
12. Thu nhập khác |
1,930,391,663 |
3,653,707,801 |
4,101,561,457 |
451,020,750 |
|
13. Chi phí khác |
948,499,064 |
2,313,196,437 |
3,197,081,960 |
213,300,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
981,892,599 |
1,340,511,364 |
904,479,497 |
237,720,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,390,591,907 |
81,257,875,287 |
153,616,667,441 |
52,450,614,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,781,180,614 |
5,198,696,910 |
13,870,510,953 |
5,745,482,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,022,588 |
-2,931,013 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,609,411,293 |
76,059,178,377 |
139,744,133,900 |
46,708,062,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,981,346,409 |
76,066,775,382 |
139,021,947,215 |
46,938,395,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,000 |
1,769 |
3,233 |
1,114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|