TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,535,397,829,390 |
1,645,665,237,075 |
1,867,754,868,725 |
1,878,206,293,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
493,178,785,813 |
446,909,746,658 |
370,636,135,639 |
311,159,829,043 |
|
1. Tiền |
109,995,804,043 |
84,513,105,325 |
90,607,873,988 |
94,274,204,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
383,182,981,770 |
362,396,641,333 |
280,028,261,651 |
216,885,624,707 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
705,882,916,285 |
816,744,079,245 |
1,082,942,052,730 |
1,208,993,167,003 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
705,882,916,285 |
816,744,079,245 |
1,082,942,052,730 |
1,208,993,167,003 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,686,629,418 |
95,563,066,656 |
86,315,647,560 |
80,933,047,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,401,621,836 |
49,569,651,028 |
30,970,636,872 |
34,029,390,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,726,758,630 |
11,089,878,112 |
17,755,693,917 |
12,032,547,547 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,071,909,659 |
44,484,211,972 |
47,899,857,297 |
44,693,924,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,690,647,980 |
-9,757,661,729 |
-10,487,527,799 |
-9,999,802,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
176,987,273 |
176,987,273 |
176,987,273 |
176,987,273 |
|
IV. Hàng tồn kho |
196,830,825,254 |
231,288,421,191 |
260,142,391,845 |
196,356,719,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,506,975,561 |
236,964,571,498 |
268,051,924,807 |
211,239,274,201 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,676,150,307 |
-5,676,150,307 |
-7,909,532,962 |
-14,882,554,560 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,818,672,620 |
55,159,923,325 |
67,718,640,951 |
80,763,529,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,738,555,558 |
1,692,068,361 |
1,012,420,506 |
442,941,707 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,241,704,289 |
29,166,018,785 |
31,943,243,040 |
30,612,471,181 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
24,301,836,179 |
34,762,977,405 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
27,838,412,773 |
|
|
49,708,116,867 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,343,817,280,785 |
2,339,808,505,765 |
2,387,869,624,038 |
2,259,763,002,044 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,581,775,602 |
5,653,259,142 |
5,552,129,579 |
5,381,084,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,127,391,838 |
2,188,563,683 |
1,948,423,811 |
1,877,565,311 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,454,383,764 |
3,464,695,459 |
3,603,705,768 |
3,503,519,127 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,446,221,066,964 |
1,439,394,649,045 |
1,476,757,095,891 |
1,426,320,561,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,445,031,993,229 |
1,438,246,819,291 |
1,475,650,510,117 |
1,425,001,735,603 |
|
- Nguyên giá |
2,289,068,557,369 |
2,308,129,421,864 |
2,390,815,946,961 |
2,352,672,424,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-844,036,564,140 |
-869,882,602,573 |
-915,165,436,844 |
-927,670,689,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,189,073,735 |
1,147,829,754 |
1,106,585,774 |
1,318,825,664 |
|
- Nguyên giá |
2,850,213,641 |
2,853,256,558 |
2,886,397,848 |
3,118,251,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,661,139,906 |
-1,705,426,804 |
-1,779,812,074 |
-1,799,425,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
159,768,294,080 |
156,632,226,388 |
153,426,705,715 |
150,003,565,348 |
|
- Nguyên giá |
223,584,954,476 |
223,634,387,203 |
223,634,387,203 |
223,634,387,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,816,660,396 |
-67,002,160,815 |
-70,207,681,488 |
-73,630,821,855 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,511,157,380 |
130,895,706,727 |
143,504,357,250 |
154,435,981,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,544,283,516 |
2,623,319,536 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
126,966,873,864 |
128,351,423,211 |
140,960,073,734 |
151,812,661,983 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,138,164,916 |
174,138,164,916 |
200,138,164,916 |
124,138,164,916 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
127,733,870,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
127,733,870,000 |
|
127,733,870,000 |
127,733,870,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,895,705,084 |
-18,895,705,084 |
-18,895,705,084 |
-18,895,705,084 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,300,000,000 |
65,300,000,000 |
91,300,000,000 |
15,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
442,596,821,843 |
433,094,499,547 |
408,491,170,687 |
399,483,644,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
434,707,220,938 |
425,204,898,642 |
400,857,818,993 |
391,850,292,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,889,600,905 |
7,889,600,905 |
7,633,351,694 |
7,633,351,694 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,879,215,110,175 |
3,985,473,742,840 |
4,255,624,492,763 |
4,137,969,295,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,107,625,535,854 |
1,306,283,263,592 |
1,183,203,105,829 |
1,161,985,136,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,997,181,612 |
453,881,557,391 |
311,766,309,672 |
304,074,475,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,326,951,285 |
26,517,937,408 |
6,939,968,894 |
5,319,524,405 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,382,409,103 |
19,077,029,589 |
9,928,399,832 |
5,806,736,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,311,703,381 |
16,367,161,429 |
22,312,154,893 |
15,832,007,845 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,959,107,446 |
54,966,139,785 |
69,349,041,345 |
88,025,205,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,779,719,597 |
3,503,529,026 |
4,819,864,161 |
2,408,569,459 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,760,440,329 |
42,443,068,115 |
55,533,001,702 |
50,374,910,584 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,808,045,978 |
182,570,977,621 |
59,335,720,963 |
65,230,815,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,134,984,300 |
19,821,103,000 |
8,900,000,000 |
5,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,533,820,193 |
88,614,611,418 |
74,648,157,882 |
66,076,706,280 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,628,354,242 |
852,401,706,201 |
871,436,796,157 |
857,910,661,121 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
28,065,648,967 |
32,220,968,441 |
34,233,504,801 |
37,906,719,947 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
778,645,546,307 |
788,766,766,370 |
830,743,991,366 |
812,987,514,497 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
183,714,854 |
183,714,854 |
183,714,854 |
183,714,854 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,954,671,400 |
24,954,671,400 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,778,772,714 |
6,275,585,136 |
6,275,585,136 |
6,832,711,823 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,771,589,574,321 |
2,679,190,479,248 |
3,072,421,386,934 |
2,975,984,158,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,773,441,279,011 |
2,679,190,479,248 |
3,072,438,232,766 |
2,979,269,838,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
430,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,990,522,453 |
191,990,522,453 |
242,990,522,453 |
242,990,522,453 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
57,221,530,710 |
61,650,578,627 |
111,897,912,331 |
78,699,925,168 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,136,820,519,557 |
1,176,519,906,659 |
1,177,444,730,513 |
1,177,444,730,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
410,474,557,459 |
288,867,581,580 |
458,130,614,248 |
426,209,273,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,820,447,310 |
102,792,858,533 |
187,057,565,055 |
186,602,494,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
372,654,110,149 |
186,074,723,047 |
271,073,049,193 |
239,606,779,721 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
546,934,148,832 |
530,161,889,929 |
651,974,453,221 |
623,925,386,916 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-1,851,704,690 |
|
-16,845,832 |
-3,285,680,315 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-1,851,704,690 |
|
-16,845,832 |
-3,285,680,315 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,879,215,110,175 |
3,985,473,742,840 |
4,255,624,492,763 |
4,137,969,295,334 |
|